De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
chiến hài
战靴
Última actualización: 2022-01-30
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
không chiến
airstrike
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bây giờ, vua hãy nhóm hiệp chiến sĩ còn lại, đến đóng trước thành và chiếm lấy nó, kẻo tôi hãm lấy nó thì công đó về tôi chăng.
現 在 你 要 聚 集 其 餘 的 軍 兵 來 、 安 營 圍 攻 這 城 . 恐 怕 我 取 了 這 城 、 人 就 以 我 的 名 叫 這 城
lại bắt trong thành một hoạn quan coi các chiến sĩ, năm người trong các cận thần vua, thơ ký của quan tổng binh lo chiêu mộ binh lính của xứ, luôn với sáu mươi người của xứ cũng ở trong thành;
又 從 城 中 拿 住 一 個 管 理 兵 丁 的 官 、 〔 或 作 太 監 〕 並 在 城 裡 所 遇 常 見 王 面 的 五 個 人 、 和 檢 點 國 民 軍 長 的 書 記 、 以 及 城 裡 遇 見 的 國 民 六 十 個 人
bên-ha-đát lại sai sứ nói rằng: nếu bụi cát ở sa-ma-ri đủ lấp đầy lòng bàn tay của các chiến sĩ theo ta, nguyện các thần giáng tai họa cho ta nặng nề!
便 哈 達 又 差 遣 人 去 見 亞 哈 說 、 撒 瑪 利 亞 的 塵 土 、 若 彀 跟 從 我 的 人 每 人 捧 一 捧 的 、 願 神 明 重 重 的 降 罰 與 我
"chúng há chẳng tìm được của cướp sao? họ há chẳng phải chia phân của đó ư? một vài con gái cho mỗi người chiến sĩ, một của cướp bằng vải nhuộm thêu! một cái áo vải nhuộm, hai cái áo vải thêu, cho cổ của người thắng trận!"
他 們 莫 非 得 財 而 分 . 每 人 得 了 一 兩 個 女 子 . 西 西 拉 得 了 彩 衣 為 擄 物 、 得 繡 花 的 彩 衣 為 掠 物 . 這 彩 衣 兩 面 繡 花 。 乃 是 披 在 被 擄 之 人 頸 項 上 的