Usted buscó: chuồng (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

chuồng

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

y-sa-ca là một con lừa mạnh mẽ, nằm nghỉ giữa chuồng;

Chino (Simplificado)

以 薩 迦 是 個 強 壯 的 驢 、 臥 在 羊 圈 之 中

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.

Chino (Simplificado)

拿 弗 他 利 是 被 釋 放 的 母 鹿 、 他 出 嘉 美 的 言 語

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.

Chino (Simplificado)

沿 海 之 地 要 變 為 草 場 、 其 上 有 牧 人 的 住 處 和 羊 群 的 圈

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vậy, hãy cất thành cho con trẻ mình, cùng dựng chuồng cho bầy súc vật và làm điều các ngươi đã nói.

Chino (Simplificado)

如 今 你 們 口 中 所 出 的 、 只 管 去 行 、 為 你 們 的 婦 人 孩 子 造 城 、 為 你 們 的 羊 群 壘 圈

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khi các ngươi nằm nghỉ ở giữa chuồng chiên, thì giống như cánh bò câu bọc bạc, và lông nó bọc vàng xanh.

Chino (Simplificado)

你 們 安 臥 在 羊 圈 的 時 候 、 好 像 鴿 子 的 翅 膀 鍍 白 銀 、 翎 毛 鍍 黃 金 一 般

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.

Chino (Simplificado)

耶 和 華 發 出 猛 烈 的 怒 氣 、 平 安 的 羊 圈 就 都 寂 靜 無 聲

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.

Chino (Simplificado)

你 們 躺 臥 在 象 牙 床 上 、 舒 身 在 榻 上 、 喫 群 中 的 羊 羔 、 棚 裡 的 牛 犢

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hè, hãy đóng một cái xe mới, và bắt hai con bò cái còn cho bú, chưa mang ách, thắng nó vào xe, rồi dẫn các con nhỏ chúng nó vào chuồng.

Chino (Simplificado)

現 在 你 們 應 當 造 一 輛 新 車 、 將 兩 隻 未 曾 負 軛 有 乳 的 母 牛 、 套 在 車 上 、 使 牛 犢 回 家 去 離 開 母 牛

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bết-nim-ra, và bết-ha-ran, là những thành kiên cố. cũng dựng chuồng cho bầy súc vật nữa.

Chino (Simplificado)

伯 寧 拉 、 伯 哈 蘭 、 都 是 堅 固 城 . 他 們 又 壘 羊 圈

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người phi-li-tin đều làm như vậy, bắt hai con bò cái còn cho bú, thắng vào một cái xe, rồi nhốt các con nhỏ chúng nó trong chuồng.

Chino (Simplificado)

非 利 士 人 就 這 樣 行 、 將 兩 隻 有 乳 的 母 牛 套 在 車 上 、 將 牛 犢 關 在 家 裡

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bây giờ, ngươi hãy nói cùng Ða-vít tôi tớ ta như về: Ðức giê-hô-va của vạn quân phán như vầy: ta đã lấy ngươi từ chuồng chiên, từ sau những con chiên, đặng lập ngươi làm vua chúa trên dân y-sơ-ra-ên ta;

Chino (Simplificado)

現 在 你 要 告 訴 我 僕 人 大 衛 說 、 萬 軍 之 耶 和 華 如 此 說 、 我 從 羊 圈 中 將 你 召 來 、 叫 你 不 再 跟 從 羊 群 、 立 你 作 我 民 以 色 列 的 君

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,787,111,198 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo