Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
y-sa-ca là một con lừa mạnh mẽ, nằm nghỉ giữa chuồng;
以 薩 迦 是 個 強 壯 的 驢 、 臥 在 羊 圈 之 中
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.
拿 弗 他 利 是 被 釋 放 的 母 鹿 、 他 出 嘉 美 的 言 語
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.
沿 海 之 地 要 變 為 草 場 、 其 上 有 牧 人 的 住 處 和 羊 群 的 圈
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy, hãy cất thành cho con trẻ mình, cùng dựng chuồng cho bầy súc vật và làm điều các ngươi đã nói.
如 今 你 們 口 中 所 出 的 、 只 管 去 行 、 為 你 們 的 婦 人 孩 子 造 城 、 為 你 們 的 羊 群 壘 圈
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
khi các ngươi nằm nghỉ ở giữa chuồng chiên, thì giống như cánh bò câu bọc bạc, và lông nó bọc vàng xanh.
你 們 安 臥 在 羊 圈 的 時 候 、 好 像 鴿 子 的 翅 膀 鍍 白 銀 、 翎 毛 鍍 黃 金 一 般
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.
耶 和 華 發 出 猛 烈 的 怒 氣 、 平 安 的 羊 圈 就 都 寂 靜 無 聲
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.
你 們 躺 臥 在 象 牙 床 上 、 舒 身 在 榻 上 、 喫 群 中 的 羊 羔 、 棚 裡 的 牛 犢
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hè, hãy đóng một cái xe mới, và bắt hai con bò cái còn cho bú, chưa mang ách, thắng nó vào xe, rồi dẫn các con nhỏ chúng nó vào chuồng.
現 在 你 們 應 當 造 一 輛 新 車 、 將 兩 隻 未 曾 負 軛 有 乳 的 母 牛 、 套 在 車 上 、 使 牛 犢 回 家 去 離 開 母 牛
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bết-nim-ra, và bết-ha-ran, là những thành kiên cố. cũng dựng chuồng cho bầy súc vật nữa.
伯 寧 拉 、 伯 哈 蘭 、 都 是 堅 固 城 . 他 們 又 壘 羊 圈
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
người phi-li-tin đều làm như vậy, bắt hai con bò cái còn cho bú, thắng vào một cái xe, rồi nhốt các con nhỏ chúng nó trong chuồng.
非 利 士 人 就 這 樣 行 、 將 兩 隻 有 乳 的 母 牛 套 在 車 上 、 將 牛 犢 關 在 家 裡
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bây giờ, ngươi hãy nói cùng Ða-vít tôi tớ ta như về: Ðức giê-hô-va của vạn quân phán như vầy: ta đã lấy ngươi từ chuồng chiên, từ sau những con chiên, đặng lập ngươi làm vua chúa trên dân y-sơ-ra-ên ta;
現 在 你 要 告 訴 我 僕 人 大 衛 說 、 萬 軍 之 耶 和 華 如 此 說 、 我 從 羊 圈 中 將 你 召 來 、 叫 你 不 再 跟 從 羊 群 、 立 你 作 我 民 以 色 列 的 君
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad: