Usted buscó: duyên ngạn (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

duyên ngạn

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

duyên hải

Chino (Simplificado)

沿海

Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 6
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

miền duyên hải

Chino (Simplificado)

沿滩区

Última actualización: 2023-05-08
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

cao ngạn

Chino (Simplificado)

高岸

Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

quảng ngạn

Chino (Simplificado)

广安

Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

duyên hải (thị xã)

Chino (Simplificado)

都延海(镇)

Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ

Chino (Simplificado)

Última actualización: 2023-07-11
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hãy mở miệng mình binh kẻ câm, và duyên cớ của các người bị để bỏ.

Chino (Simplificado)

你 當 為 啞 吧 〔 或 作 不 能 自 辨 的 〕 開 口 . 為 一 切 孤 獨 的 伸 冤

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

vì chúa binh vực quyền lợi và duyên cớ tôi; chúa ngồi tòa mà đoán xét công bình.

Chino (Simplificado)

因 你 已 經 為 我 伸 冤 、 為 我 辨 屈 . 你 坐 在 寶 座 上 、 按 公 義 審 判

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

người đờn bà có duyên được sự tôn trọng; còn người đờn ông hung bạo được tài sản.

Chino (Simplificado)

恩 德 的 婦 女 得 尊 榮 . 強 暴 的 男 子 得 貲 財

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

ai ái mộ lòng thánh sạch, và có duyên nơi môi miệng mình, sẽ được vua làm bạn nghĩa.

Chino (Simplificado)

喜 愛 清 心 的 人 、 因 他 嘴 上 的 恩 言 、 王 必 與 他 為 友

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

môi mình tợ sợi chỉ hồng, miệng mình có duyên thay; má mình trong lúp tợ như nửa quả lựu.

Chino (Simplificado)

你 的 唇 好 像 一 條 朱 紅 線 、 你 的 嘴 也 秀 美 。 你 的 兩 太 陽 、 在 帕 子 內 如 同 一 塊 石 榴

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời, hãy chổi dậy, binh vực duyên cớ chúa. hãy nhớ lại thể nào kẻ ngu dại hằng ngày sỉ nhục chúa.

Chino (Simplificado)

  神 阿 、 求 你 起 來 、 為 自 己 伸 訴 . 要 記 念 愚 頑 人 怎 樣 終 日 辱 罵 你

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

vì Ðức giê-hô-va sẽ binh vực duyên cớ của họ, và đoạt lấy sự sống của kẻ có cướp lột họ.

Chino (Simplificado)

因 耶 和 華 必 為 他 辨 屈 . 搶 奪 他 的 、 耶 和 華 必 奪 取 那 人 的 命

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời là chúa tôi, hãy tỉnh thức, hãy chổi dậy, để phán xét tôi công bình, và binh vực tôi duyên cớ tôi.

Chino (Simplificado)

我 的   神 我 的 主 阿 、 求 你 奮 興 醒 起 、 判 清 我 的 事 、 伸 明 我 的 冤

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

cô lớn nói cùng em mình rằng: cha ta đã già, mà không còn ai trên mặt đất đến sánh duyên cùng ta theo như thế thường thiên hạ.

Chino (Simplificado)

大 女 兒 對 小 女 兒 說 、 我 們 的 父 親 老 了 、 地 上 又 無 人 按 著 世 上 的 常 規 、 進 到 我 們 這 裡

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

duyên là giả dối, sắc lại hư không; nhưng người nữ nào kính sợ Ðức giê-hô-va sẽ được khen ngợi.

Chino (Simplificado)

豔 麗 是 虛 假 的 . 美 容 是 虛 浮 的 . 惟 敬 畏 耶 和 華 的 婦 女 、 必 得 稱 讚

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

Ðức chúa trời ôi! xin hãy đoán xét tôi, và binh vực duyên cớ tôi đối cùng một dân vô đạo; hãy giải cứu tôi khỏi ngươi dối gạt chẳng công bình.

Chino (Simplificado)

  神 阿 、 求 你 伸 我 的 冤 、 向 不 虔 誠 的 國 、 為 我 辨 屈 . 求 你 救 我 脫 離 詭 詐 不 義 的 人

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.

Chino (Simplificado)

我 的 佳 偶 阿 、 你 美 麗 如 得 撒 、 秀 美 如 耶 路 撒 冷 、 威 武 如 展 開 旌 旗 的 軍 隊

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hỡi chim bò câu ta trong hóc đá, tại chốn đụt của nơi hê hẩm, hãy tỏ cho ta xem mặt mũi mình, cho ta nghe tiếng mình; vì tiếng mình êm dịu. mặt mũi mình có duyên.

Chino (Simplificado)

我 的 鴿 子 阿 、 你 在 磐 石 穴 中 、 在 陡 巖 的 隱 密 處 . 求 你 容 我 得 見 你 的 面 貌 、 得 聽 你 的 聲 音 . 因 為 你 的 聲 音 柔 和 、 你 的 面 貌 秀 美

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

Ðức giê-hô-va ôi! buổi sáng ngài sẽ nghe tiếng tôi; buổi sáng tôi sẽ trình bày duyên cớ tôi trước mặt ngài, và trông đợi.

Chino (Simplificado)

耶 和 華 阿 、 早 晨 你 必 聽 我 的 聲 音 . 早 晨 我 必 向 你 陳 明 我 的 心 意 、 並 要 儆 醒

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,792,227,928 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo