Usted buscó: em ăn tối chưa (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

em ăn tối chưa

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

em trai đã ăn tối chưa

Chino (Simplificado)

你为什

Última actualización: 2023-06-09
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

anh ăn tối đi nhe

Chino (Simplificado)

anh đi ăn đi

Última actualización: 2022-12-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

tôi đến ngôi nhà của bạn cho bữa ăn tối hehe, ok

Chino (Simplificado)

以后我来你家你请吃饭 嘿嘿 好不好

Última actualización: 2016-06-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

kìa, anh em ăn ở hòa thuận nhau thật tốt đẹp thay!

Chino (Simplificado)

〔 大 衛 上 行 之 詩 。 〕 看 哪 、 弟 兄 和 睦 同 居 、 是 何 等 的 善 、 何 等 的 美

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

Ấy vậy, mỗi lần anh em ăn bánh nầy, uống chén nầy, thì rao sự chết của chúa cho tới lúc ngài đến.

Chino (Simplificado)

你 們 每 逢 喫 這 餅 、 喝 這 杯 、 是 表 明 主 的 死 、 直 等 到 他 來

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

vậy, khi anh em nhóm nhau lại một chỗ, ấy chẳng còn phải là tiệc thánh của chúa mà anh em ăn;

Chino (Simplificado)

你 們 聚 會 的 時 候 、 算 不 得 喫 主 的 晚 餐

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

khuyên lơn, yên ủi, và nài xin anh em ăn ở một cách xứng đáng với Ðức chúa trời, là Ðấng gọi anh em đến nước ngài và sự vinh hiển ngài.

Chino (Simplificado)

要 叫 你 們 行 事 對 得 起 那 召 你 們 進 他 國 得 他 榮 耀 的   神

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hầu cho anh em ăn ở cách xứng đáng với chúa, đặng đẹp lòng ngài mọi đường, nẩy ra đủ các việc lành, càng thêm lên trong sự hiểu biết Ðức chúa trời,

Chino (Simplificado)

好 叫 你 們 行 事 為 人 對 得 起 主 、 凡 事 蒙 他 喜 悅 、 在 一 切 善 事 上 結 果 子 、 漸 漸 的 多 知 道   神

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hỡi anh em, anh em đã được gọi đến sự tự do, song chớ lấy sự tự do đó làm dịp cho anh em ăn ở theo tánh xác thịt, nhưng hãy lấy lòng yêu thương làm đầy tớ lẫn nhau.

Chino (Simplificado)

弟 兄 們 、 你 們 蒙 召 、 是 要 得 自 由 . 只 是 不 可 將 你 們 的 自 由 當 作 放 縱 情 慾 的 機 會 . 總 要 用 愛 心 互 相 服 事

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

thật vậy, nếu anh em vâng giữ cho toàn vẹn luật pháp tôn trọng, theo như kinh thánh rằng: hãy yêu người lân cận như mình, thì anh em ăn ở tốt lắm.

Chino (Simplificado)

經 上 記 著 說 、 『 要 愛 人 如 己 。 』 你 們 若 全 守 這 至 尊 的 律 法 纔 是 好 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

nếu kẻ không tin chúa muốn phân rẽ, thì cho phân rẽ: trong cơn đó, người anh em hay là người chị em chẳng phải cầm buộc gì. Ðức chúa trời đã gọi anh em ăn ở trong sự bình an.

Chino (Simplificado)

倘 若 那 不 信 的 人 要 離 去 、 就 由 他 離 去 罷 . 無 論 是 弟 兄 、 是 姐 妹 、 遇 著 這 樣 的 事 、 都 不 必 拘 束 .   神 召 我 們 原 是 要 我 們 和 睦

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

người ta dọn cho giô-sép ăn riêng, và cho các anh em ăn riêng. người Ê-díp-tô ăn chung cùng người cũng dọn cho ngồi riêng nữa; vì người Ê-díp-tô có tánh gớm người hê-bơ-rơ, nên không ăn chung được.

Chino (Simplificado)

他 們 就 為 約 瑟 單 擺 了 一 席 、 為 那 些 人 又 擺 了 一 席 、 也 為 和 約 瑟 同 喫 飯 的 埃 及 人 另 擺 了 一 席 . 因 為 埃 及 人 不 可 和 希 伯 來 人 一 同 喫 飯 . 那 原 是 埃 及 人 所 厭 惡 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,795,028,661 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo