Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
giọt mưa
雨滴
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 6
Calidad:
cỡ giọt:
雨滴大小 :
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
& giọt mưa...
下雨( r)...
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
giọt nướcname
斑迹name
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
giọt nước trên gươngname
魔镜name
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình giọt nước
设置“ k 光线” 屏幕保护程序
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Ở đây hãy đặt kích cỡ của giọt mưa.
在此设定雨滴大小 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
bổ sung hiệu ứng ảnh giọt mưa cho digikamname
digikam 雨滴图像效果插件name
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
giá trị này điều khiển số giọt mưa tối đa.
此值控制雨滴的最大数量 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
kẻ nào gieo giống mà giọt lệ, sẽ gặt hái cách vui mừng.
流 淚 撒 種 的 、 必 歡 呼 收 割
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
chúa đã nuôi chúng nó bằng bánh giọt lệ, và cho chúng nó uống nước mắt đầy đấu.
你 以 眼 淚 當 食 物 給 他 們 喫 、 又 多 量 出 眼 淚 給 他 們 喝
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi chết, mắt tôi khỏi giọt lệ, và chơn tôi khỏi vấp ngã.
主 阿 、 你 救 我 的 命 、 免 了 死 亡 、 救 我 的 眼 、 免 了 流 淚 、 救 我 的 腳 、 免 了 跌 倒
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
giọt nước phiên bản 0. 1 viết bởi tiaan wessels 1997 tiaan@ netsys. co. za
blobsaver 版本 0. 1 由 tiaan wessels 编写, 1997 tiaan@ netsys. co. za
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
linh hồn tôi, vì ưu sầu, chảy tuôn giọt lệ; xin hãy làm cho tôi vững bền tùy theo lời chúa.
我 的 心 因 愁 苦 而 消 化 . 求 你 照 你 的 話 使 我 堅 立
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tôi bèn chổi dậy đặng mở cửa cho lương nhơn tôi; tay tôi nhỏ giọt một dược, và ngón tay tôi chảy một dược ròng trên nạm chốt cửa.
我 起 來 、 要 給 我 良 人 開 門 . 我 的 兩 手 滴 下 沒 藥 、 我 的 指 頭 有 沒 藥 汁 滴 在 門 閂 上
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
người nói vừa dứt, thì thấy các vương tử đến; họ đều cất tiếng lên khóc. vua và hết thảy tôi tớ cũng đều tuôn tràn giọt lụy.
話 纔 說 完 、 王 的 眾 子 都 到 了 、 放 聲 大 哭 . 王 和 臣 僕 、 也 都 哭 得 甚 慟
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ở đây có ô xem thử hiệu ứng giọt mưa. ghi chú: nếu bạn đã chọn vùng nào bằng bộ sửa đổi trước này, nó sẽ không do bộ lọc tác động. bạn có thể dùng phương pháp này để tắt hiệu ứng giọt mưa trên mặt của người, lấy thí dụ.
这里预览雨滴效果 。 注意: 如果您之前在编辑器中选中过一块区域, 它不会被滤镜影响到。 例如, 您可以使用这个方法来禁用对人脸使用雨滴效果 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad: