Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
Última actualización: 2023-01-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Última actualización: 2020-01-20
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tôi bị chúng quên đi như kẻ chết mà lòng không còn nhớ đến; tôi giống như một cái bình bể nát.
我 被 人 忘 記 、 如 同 死 人 、 無 人 記 念 . 我 好 像 破 碎 的 器 皿
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tôi khen anh em vì hay nhớ đến tôi trong mọi dịp, và lấy lòng trung tín mà giữ những điều tôi đã dạy dỗ anh em.
我 稱 讚 你 們 、 因 你 們 凡 事 記 念 我 、 又 堅 守 我 所 傳 給 你 們 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
cũng khiến dân sự dâng củi theo kỳ nhất định và các thổ sản đầu mùa. Ðức chúa trời tôi ôi, xin hãy nhớ đến tôi mà làm ơn cho tôi!
我 又 派 百 姓 按 定 期 獻 柴 、 和 初 熟 的 土 產 。 我 的 神 阿 、 求 你 記 念 我 、 施 恩 與 我
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
song khi quan được hưởng lạc lại rồi, xin nhớ đến tôi, làm ơn tâu cùng pha-ra-ôn về nổi tôi, và đem tôi ra khỏi chốn nầy.
但 你 得 好 處 的 時 候 、 求 你 記 念 我 、 施 恩 與 我 、 在 法 老 面 前 提 說 我 、 救 我 出 這 監 牢
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
xin chớ nhớ các tội lỗi của buổi đang thì tôi, hoặc các sự vi phạm tôi; hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ đến tôi tùy theo sự thương xót và lòng nhơn từ của ngài.
求 你 不 要 記 念 我 幼 年 的 罪 愆 、 和 我 的 過 犯 。 耶 和 華 阿 、 求 你 因 你 的 恩 惠 、 按 你 的 慈 愛 記 念 我
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hỡi Ðức giê-hô-va! ngài hiểu biết. xin hãy nhớ đến tôi, thăm viếng tôi, và trả thù những kẻ bắt bớ cho tôi. xin chớ cất tôi đi trong sự nhịn nhục ngài; xin biết cho rằng tôi vì ngài chịu nhuốc nha!
耶 和 華 阿 、 你 是 知 道 的 . 求 你 記 念 我 、 眷 顧 我 、 向 逼 迫 我 的 人 為 我 報 仇 . 不 要 向 他 們 忍 怒 取 我 的 命 . 要 知 道 我 為 你 的 緣 故 、 受 了 凌 辱
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: