Usted buscó: hai người thương nhau thật ... (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

hai người thương nhau thật lòng

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

cọng hết thảy độ mười hai người.

Chino (Simplificado)

一 共 約 有 十 二 個 人

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chơi cờ vua hai người truyền thống

Chino (Simplificado)

玩经典的双人国际象棋游戏

Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tức thì hai người bỏ chài lưới mà theo ngài.

Chino (Simplificado)

他 們 就 立 刻 捨 了 網 、 跟 從 了 他

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng biểu hai người ra khỏi tòa công luận rồi, bèn bàn luận cùng nhau,

Chino (Simplificado)

於 是 吩 咐 他 們 從 公 會 出 去 、 就 彼 此 商 議 說

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hai người ở tại đó lâu ngày với các môn đồ.

Chino (Simplificado)

二 人 就 在 那 裡 同 門 徒 住 了 多 日

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hằng ngày người thương xót, và cho mượn; dòng dõi người được phước.

Chino (Simplificado)

他 終 日 恩 待 人 、 借 給 人 . 他 的 後 裔 也 蒙 福

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

về con cháu a-ra, sáu trăm năm mươi hai người.

Chino (Simplificado)

亞 拉 的 子 孫 、 六 百 五 十 二 名

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tức thì hai người đó bỏ thuyền và cha mình mà theo ngài.

Chino (Simplificado)

他 們 立 刻 捨 了 船 、 別 了 父 親 、 跟 從 了 耶 穌

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

thật vậy, tôi không có ai như người đồng tình với tôi để thật lòng lo về việc anh em:

Chino (Simplificado)

因 為 我 沒 有 別 人 與 我 同 心 、 實 在 罣 念 你 們 的 事

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

các người thương tôi và những bạn tôi đều đứng xa vạ tôi, còn bà con tôi ở cách xa tôi.

Chino (Simplificado)

我 的 良 朋 密 友 、 因 我 的 災 病 、 都 躲 在 旁 邊 站 著 . 我 的 親 戚 本 家 、 也 遠 遠 的 站 立

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hai người trong: thầy muốn chúng tôi dọn lễ ấy tại đâu?

Chino (Simplificado)

他 們 問 他 說 、 要 我 們 在 那 裡 豫 備

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hai người trả lời theo Ðức chúa jêsus đã dặn; thì họ để cho đi.

Chino (Simplificado)

門 徒 照 著 耶 穌 所 說 的 回 答 、 那 些 人 就 任 憑 他 們 牽 去 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng cũng đem hai người đi nữa, là kẻ trộm cướp, để giết cùng với ngài.

Chino (Simplificado)

又 有 兩 個 犯 人 、 和 耶 穌 一 同 帶 來 處 死

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng ta hãy bẻ lòi tói của hai người, và quăng xa ta xiềng xích của họ.

Chino (Simplificado)

說 、 我 們 要 掙 開 他 們 的 捆 綁 、 脫 去 他 們 的 繩 索

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

gia-cốp đáp rằng: vì cớ tôi e cậu bắt hai người con gái lại chăng.

Chino (Simplificado)

雅 各 回 答 拉 班 說 、 恐 怕 你 把 你 的 女 兒 從 我 奪 去 、 所 以 我 逃 跑

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cũng vậy, nếu hai người ngủ chung thì ấm; còn một mình thì làm sao ấm được?

Chino (Simplificado)

再 者 、 二 人 同 睡 、 就 都 煖 和 . 一 人 獨 睡 、 怎 能 煖 和 呢

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hai người đối cùng họ phủi bụi nơi chơn mình, rồi đi đến thành y-cô-ni.

Chino (Simplificado)

二 人 對 著 眾 人 跺 下 腳 上 的 塵 土 、 就 往 以 哥 念 去 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

lời nầy đẹp lòng ta; ta chọn mười hai người trong các ngươi, tức mỗi chi phái một người.

Chino (Simplificado)

這 話 我 以 為 美 、 就 從 你 們 中 間 選 了 十 二 個 人 、 每 支 派 一 人

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hai người đến nơi, nhóm họp hội thánh rồi, bèn thật lại mọi việc Ðức chúa trời đã cậy mình làm, và ngài mở cửa đức tin cho người ngoại là thể nào.

Chino (Simplificado)

到 了 那 裡 、 聚 集 了 會 眾 、 就 述 說   神 藉 他 們 所 行 的 一 切 事 、 並   神 怎 樣 為 外 邦 人 開 了 信 道 的 門

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bởi cớ ấy, nên họ đặt tên chỗ nầy là bê -e-sê-ba; vì tại đó hai người đều đã thề nguyện cùng nhau.

Chino (Simplificado)

所 以 他 給 那 地 方 起 名 叫 別 是 巴 、 因 為 他 們 二 人 在 那 裡 起 了 誓 。 〔 別 是 巴 就 是 盟 誓 的 井 的 意 思

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,749,983,217 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo