Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
hoàng diệu
黄丢
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 6
Calidad:
Referencia:
trần quang diệu
陈光耀
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
xem cuộc phiêu lưu kỳ diệu của nhân vật bạn tạo
查看您幻想特质的发展
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hệ thống đệm tuyệt diệu
极好的缓冲系统
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
ngài làm công việc lớn lao, không sao dò xét được, làm những sự kỳ diệu, không thể đếm cho đặng;
他 行 大 事 不 可 測 度 、 行 奇 事 不 可 勝 數
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
có ba việc lấy làm diệu kỳ cho ta, và bốn điều mà ta chẳng biết được:
我 所 測 不 透 的 奇 妙 有 三 樣 、 連 我 所 不 知 道 的 共 有 四 樣
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
chính tôi là giăng đã thấy và nghe những điều đó. khi nghe và thấy đoạn, tôi sấp mình xuống dưới chơn thiên sứ đã tỏ những kỳ diệu ấy cho tôi, để thờ lạy.
這 些 事 是 我 約 翰 所 聽 見 所 看 見 的 . 我 既 聽 見 看 見 了 、 就 在 指 示 我 的 天 使 腳 前 俯 伏 要 拜 他
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ví bằng tôi ngước đầu lên, hẳn quả chúa sẽ săn tôi như sư tử, và tỏ ra nơi tôi quyền diệu kỳ của ngài.
我 若 昂 首 自 得 、 你 就 追 捕 我 如 獅 子 . 又 在 我 身 上 顯 出 奇 能
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Ông có biết mây cân bình sao chăng? có hiểu công việc diệu kỳ của Ðấng có trí huệ trọn vẹn sao chăng?
雲 彩 如 何 浮 於 空 中 、 那 知 識 全 備 者 奇 妙 的 作 為 、 你 知 道 麼
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
thiên sứ của Ðức giê-hô-va đáp rằng: sao ngươi hỏi danh ta như vậy? danh ấy lấy làm diệu kỳ.
耶 和 華 的 使 者 對 他 說 、 你 何 必 問 我 的 名 、 我 名 是 奇 妙 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: