Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
loạn luânm
De: Traducción automática Sugiera una traducción mejor Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
loạn luân
近親性交
Última actualización: 2014-04-21 Frecuencia de uso: 3 Calidad: Referencia: Wikipedia
Độ hỗn loạn
扰动
Última actualización: 2011-10-23 Frecuencia de uso: 6 Calidad: Referencia: Wikipedia
rối loạn tâm thần
精神病
Última actualización: 2014-07-25 Frecuencia de uso: 3 Calidad: Referencia: Wikipedia
tìm sự hỗn loạn không có mẫu.
发现没有模板图案的扰动 。
Última actualización: 2011-10-23 Frecuencia de uso: 3 Calidad: Referencia: Wikipedia
lúc đó, có sự loạn lớn sanh ra vì cớ đạo tin lành.
那 時 、 因 為 這 道 起 的 擾 亂 不 小
Última actualización: 2012-05-04 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn, là ngày thử chúa trong đồng vắng,
就 不 可 硬 著 心 、 像 在 曠 野 惹 他 發 怒 、 試 探 他 的 時 候 一 樣
nguyền cho kẻ gieo sự rối loạn trong anh em thà họ tự chặt mình là hơn!
恨 不 得 那 攪 亂 你 們 的 人 、 把 自 己 割 絕 了
nhưng dân nầy thì lại có lòng ngoa ngạnh và bạn nghịch, hết thảy đều dấy loạn và đi.
但 這 百 姓 有 背 叛 忤 逆 的 心 . 他 們 叛 我 而 去
các dân náo loạn, các nước rúng động; Ðức chúa trời phát tiếng, đất bèn tan chảy.
外 邦 喧 嚷 、 列 國 動 搖 . 神 發 聲 、 地 便 鎔 化
chớ nhục con gái ngươi khiến nó làm kỵ nữ, để trong xứ không có điều dâm loạn và đầy dẫy những ác dục.
不 可 辱 沒 你 的 女 兒 、 使 他 為 娼 妓 . 恐 怕 地 上 的 人 專 向 淫 亂 、 地 就 滿 了 大 惡
hai giống đó sẽ đến đậu trong các nơi trũng hoang loạn, trong các lỗ nẻ vầng đá, trên rào gai cùng các đồng cỏ.
都 必 飛 來 、 落 在 荒 涼 的 谷 內 、 磐 石 的 穴 裡 、 和 一 切 荊 棘 籬 笆 中 、 並 一 切 的 草 場 上
bèn tha tên tù vì tội dấy loạn và giết người, là người chúng đã xin tha; rồi phó Ðức chúa jêsus cho mặc ý họ.
把 他 們 所 求 的 那 作 亂 殺 人 下 在 監 裡 的 、 釋 放 了 . 把 耶 穌 交 給 他 們 、 任 憑 他 們 的 意 思 行
bèn tập lập nhau hết thảy đặng đến hãm đánh giê-ru-sa-lem và làm cho nó bị rối loạn.
大 家 同 謀 要 來 攻 擊 耶 路 撒 冷 、 使 城 內 擾 亂
bấy giờ có một đứa tên là ba-ra-ba bị tù với kẻ làm loạn, vì trong khi nổi loạn, chúng nó phạm tội giết người.
有 一 個 人 名 叫 巴 拉 巴 、 和 作 亂 的 人 一 同 捆 綁 . 他 們 作 亂 的 時 候 、 曾 殺 過 人