Usted buscó: nghe có vẻ hay đấy (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

nghe có vẻ hay đấy

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

chứng nhận ssl ngang hàng có vẻ bị hỏng.

Chino (Simplificado)

对端的 ssl 证书链似乎已损坏 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

có vẻ là% 1 không phải tập tin sắc thái đúng

Chino (Simplificado)

% 1 似乎不是有效的主题文件user:...

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

hệ thống văn bản sang tiếng nói có vẻ hoạt động tốt. name

Chino (Simplificado)

the text- to- speech system seems to be functioning properly. name

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

có tai mà không nghe; có lỗ mũi mà chẳng ngửi;

Chino (Simplificado)

有 耳 卻 不 能 聽 . 有 鼻 卻 不 能 聞

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có vẻ là đường dẫn đến hồ sơ nhập icc không phải hợp lệ. hãy kiểm tra lại.

Chino (Simplificado)

选中的 icc 输入配置路径似乎无效 。 请检查 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

có vẻ là đường dẫn đến hồ sơ kiểm lỗi icc không phải hợp lệ. hãy kiểm tra lại.

Chino (Simplificado)

选中的 icc 打样配置路径似乎无效 。 请检查 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

có vẻ là hệ thống ở xa không đáp ứng cho yêu cầu cấu hình của bạn. liên lạc với nhà cung cấp dịch vụ.

Chino (Simplificado)

远程系统好像不能回答配置请求。 请联系您的供应商 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

% 1 có vẻ không phải là tập tin ảnh. xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:% 2

Chino (Simplificado)

% 1 似乎不是图像文件 。 请使用这些扩展名的文件 :% 2

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

ta lại nghe có tiếng phán rằng: hỡi phi -e-rơ, hãy chờ dậy, giết thịt và ăn.

Chino (Simplificado)

我 且 聽 見 有 聲 音 向 我 說 、 彼 得 、 起 來 、 宰 了 喫

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bấy giờ, nghe có tiếng từ trong đám mây phán ra rằng: nầy là con ta, người được lựa chọn của ta, hãy nghe người.

Chino (Simplificado)

有 聲 音 從 雲 彩 裡 出 來 、 說 、 這 是 我 的 兒 子 、 我 所 揀 選 的 、 〔 有 古 卷 作 這 是 我 的 愛 子 〕 你 們 要 聽 他

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bởi từng nghe có một vài người trong vòng chúng ta, chẳng lãnh mạng lịnh nào nơi chúng ta, tự lấy lời mình khuấy rối, và biến loạn lòng các ngươi nữa,

Chino (Simplificado)

我 們 聽 說 有 幾 個 人 、 從 我 們 這 裡 出 去 、 用 言 語 攪 擾 你 們 、 惑 亂 你 們 的 心 . 〔 有 古 卷 在 此 有 你 們 必 須 受 割 禮 守 摩 西 的 律 法 〕 其 實 我 們 並 沒 有 吩 咐 他 們

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

dầu bề ngoài có vẻ khôn ngoan, là bởi thờ lạy theo ý riêng, cách khiêm nhượng và khắc khổ thân thể mình; nhưng không ích gì để chống cự lòng dục của xác thịt.

Chino (Simplificado)

這 些 規 條 、 使 人 徒 有 智 慧 之 名 、 用 私 意 崇 拜 、 自 表 謙 卑 、 苦 待 己 身 、 其 實 在 克 制 肉 體 的 情 慾 上 、 是 毫 無 功 效

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người té xuống đất, và nghe có tiếng phán cùng mình rằng: hỡi sau-lơ, sau-lơ, sao ngươi bắt bớ ta?

Chino (Simplificado)

他 就 仆 倒 在 地 、 聽 見 有 聲 音 對 他 說 、 掃 羅 、 掃 羅 、 你 為 甚 麼 逼 迫 我

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có vẻ là đường dẫn đến các hồ sơ icc không phải hợp lệ. vì thế bạn không thể sử dụng các tùy chọn của « hồ sơ mặc định ». hãy giải quyết trong thiết lập icc của digikam.

Chino (Simplificado)

icc 色彩描述文件似乎无效。 您无法使用“ 默认配置” 选项 。 请在 digikam icc 设置中修正该
项 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

có vẻ là đường dẫn đến các hồ sơ icc không phải hợp lệ. muốn đặt nó ngay bây giờ thì chọn « có », không thì chọn « không ». trong trường hợp này, tính năng « quản lý màu » bị tắt đến khi bạn giải quyết vấn đề này.

Chino (Simplificado)

icc 色彩描述文件文件夹似乎无效 。 如果您想要再次尝试设定它, 在这里选“ 是 ” , 否
则选“ 否 ” , 并且“ 色彩管理” 特性将会被禁用, 直到您解决这个问题 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Se han ocultado algunas traducciones humanas de escasa relevancia para esta búsqueda.
Mostrar los resultados de escasa relevancia para esta búsqueda.

Obtenga una traducción de calidad con
7,791,724,911 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo