Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
phú nghiêm
富严
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
nguyễn nghiêm
阮严
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
phú túc
富笃
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 8
Calidad:
Referencia:
lỗi nghiêm trọng
严重错误
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
lỗi lmlib nghiêm trọng
严重的 imlib 错误
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
thoát ra khi có lỗi nghiêm trọng
由于严重错误而中止
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
huyện văn túc
温宿县
Última actualización: 2023-05-08
Frecuencia de uso: 2
Calidad:
Referencia:
lỗi nghiêm trọng khi phân tích ngữ pháp Đoạn xml:
解析 xml 段落时严重出错 :
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
song ngài nghiêm cấm chúng nó chớ tỏ cho ai biết mình.
耶 穌 再 三 的 囑 咐 他 們 、 不 要 把 他 顯 露 出 來
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
tức thì Ðức chúa jêsus cho người ấy ra, lấy giọng nghiêm phán rằng:
耶 穌 嚴 嚴 的 囑 咐 他 、 就 打 發 他 走
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ráng vàng từ phương bắc đến; nơi Ðức chúa trời có oai nghiêm đáng sợ thay!
金 光 出 於 北 方 . 在 神 那 裡 有 可 怕 的 威 嚴
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
nhưng Ðức chúa jêsus nghiêm trách nó rằng: hãy nín đi, ra khỏi người.
耶 穌 責 備 他 說 、 不 要 作 聲 、 從 這 人 身 上 出 來 罷
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vả, bây giờ, tôi xin quyền năng của chúa hiện ra cách oai nghiêm như chúa đã nói rằng:
現 在 求 主 大 顯 能 力 、 照 你 所 說 過 的 話 說
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
gặp lỗi nghiêm trọng. hãy xem tập tin bản ghi kdm để tìm thông tin thêm hoặc liên lạc với quản trị hệ thống.
出现了严重错误 。 请查看 kdm 的日志文件获得更多信息 或联系系统管理员 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
Ðức giê-hô-va đã sửa phạt tôi cách nghiêm trang. nhưng không phó tôi vào sự chết.
我 必 不 至 死 、 仍 要 存 活 、 並 要 傳 揚 耶 和 華 的 作 為
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
a-ma-ria, ma-lúc, ha-túc,
亞 瑪 利 雅 、 瑪 鹿 、 哈 突
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bởi sự cả thể của oai nghiêm ngài, Ðánh đổ kẻ dấy nghịch cùng mình. ngài nổi giận phừng phừng, Ðốt họ cháy như rơm ra.
你 大 發 威 嚴 、 推 翻 那 些 起 來 攻 擊 你 的 、 你 發 出 烈 怒 如 火 、 燒 滅 他 們 像 燒 碎 秸 一 樣
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hỡi anh em, trong vòng anh em chớ có nhiều người tự lập làm thầy, vì biết như vậy, mình sẽ phải chịu xét đoán càng nghiêm hơn.
我 的 弟 兄 們 、 不 要 多 人 作 師 傅 、 因 為 曉 得 我 們 要 受 更 重 的 判 斷
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vậy bây giờ, hãy nghe theo lời chúng nó, song chớ quên báo cáo cho chúng nó cách nghiêm trang và tỏ ra cho biết vua cai trị chúng nó đó sẽ đãi chúng nó ra làm sao.
故 此 你 要 依 從 他 們 的 話 、 只 是 當 警 戒 他 們 、 告 訴 他 們 將 來 那 王 怎 樣 管 轄 他 們
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: