Usted buscó: quê hương tôi (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

quê hương tôi

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

trong khi vua ngự bàn ăn, cam tòng hương tôi xông mùi thơm nó ra.

Chino (Simplificado)

王 正 坐 席 的 時 候 、 我 的 哪 噠 香 膏 發 出 香 味

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.

Chino (Simplificado)

說 這 樣 話 的 人 、 是 表 明 自 己 要 找 一 個 家 鄉

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Ðức chúa jêsus đi khỏi đó, đến quê hương mình, có các môn đồ cùng đi theo.

Chino (Simplificado)

耶 穌 離 開 那 裡 、 來 到 自 己 的 家 鄉 . 門 徒 也 跟 從 他

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ví thử họ đã tưởng đến nơi quê hương mà mình từ đó đi ra, thì cũng có ngày trở lại,

Chino (Simplificado)

他 們 若 想 念 所 離 開 的 家 鄉 、 還 有 可 以 回 去 的 機 會

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

mà phán rằng: hãy ra khỏi quê hương và bà con ngươi, mà đi đến xứ ta sẽ chỉ cho.

Chino (Simplificado)

對 他 說 、 『 你 要 離 開 本 地 和 親 族 、 往 我 所 要 指 示 你 的 地 方 去 。

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

(vì chính ngài đã phán rằng một người tiên tri chẳng bao giờ được tôn kính trong quê hương mình).

Chino (Simplificado)

因 為 耶 穌 自 己 作 過 見 證 說 、 先 知 在 本 地 是 沒 有 人 尊 敬 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nhưng hãy đi về quê hương ta, trong vòng bà con ta, cưới một người vợ cho y-sác, con trai ta.

Chino (Simplificado)

你 要 往 我 本 地 本 族 去 、 為 我 的 兒 子 以 撒 娶 一 個 妻 子

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

khi ra-chên đã sanh giô-sép thì gia-cốp thưa cùng la-ban rằng: xin cậu cho tôi thôi, đặng trở về quê hương tôi;

Chino (Simplificado)

拉 結 生 約 瑟 之 後 、 雅 各 對 拉 班 說 、 請 打 發 我 走 、 叫 我 回 到 我 本 鄉 本 土 去

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Ê-xơ-tê chẳng tỏ ra dân mình và quê hương mình; vì mạc-đô-chê có dặn nàng đừng tỏ cho ai biết.

Chino (Simplificado)

以 斯 帖 未 曾 將 籍 貫 宗 族 告 訴 人 、 因 為 末 底 改 囑 咐 他 不 可 叫 人 知 道

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

na-ô-mi nói cùng ru-tơ rằng: nầy, chị con đã trở về quê hương và thần của nó; con hãy trở về theo nó đi.

Chino (Simplificado)

拿 俄 米 說 、 看 哪 、 你 嫂 子 已 經 回 他 本 國 、 和 他 所 拜 的 神 那 裡 去 了 、 你 也 跟 著 你 嫂 子 回 去 罷

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ha-ran qua đời tại quê hương mình, tức là u-ru, thuộc về xứ canh-đê, khi cha người là tha-rê hãy còn sống.

Chino (Simplificado)

哈 蘭 死 在 他 的 本 地 迦 勒 底 的 吾 珥 、 在 他 父 親 他 拉 之 先

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng nó thắt dây lưng và bịt khăn trên đầy thả lòng xuống, thảy đều có dáng các quan trưởng. chúng nó làm ra như người ba-by-lôn trong canh-đê, là quê hương mình.

Chino (Simplificado)

腰 間 繫 著 帶 子 、 頭 上 有 下 垂 的 裹 頭 巾 、 都 是 軍 長 的 形 狀 、 仿 照 巴 比 倫 人 的 形 像 . 他 們 的 故 土 就 是 迦 勒 底

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vậy có giô-sép mà các sứ đồ đặt tên là ba-na-ba, nghĩa là con trai của sự yên ủi, về họ lê-vi, quê hương tại chíp-rơ,

Chino (Simplificado)

有 一 個 利 未 人 、 生 在 居 比 路 、 名 叫 約 瑟 、 使 徒 稱 他 為 巴 拿 巴 。 ( 巴 拿 巴 繙 出 來 、 就 是 勸 慰 子

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nếu cha anh thấy tôi vắng mặt, thì hãy nói cùng người rằng: Ða-vít có cố nài xin tôi cho nó đi về bết-lê-hem, quê hương nó, vì đó cả nhà nó dâng của lễ hằng năm.

Chino (Simplificado)

你 父 親 若 見 我 不 在 席 上 、 你 就 說 、 大 衛 切 求 我 許 他 回 本 城 伯 利 恆 去 . 因 為 他 全 家 在 那 裡 獻 年 祭

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngài phán rằng: chắc các ngươi lấy lời tục ngữ nầy mà nói cùng ta rằng: hỡi thầy thuốc, hãy tự chữa lấy mình; mọi điều chúng ta nghe ngươi đã làm tại ca-bê-na-um, thì cũng hãy làm tại đây, là quê hương ngươi.

Chino (Simplificado)

耶 穌 對 他 們 說 、 你 們 必 引 這 俗 語 向 我 說 、 醫 生 、 你 醫 治 自 己 罷 . 我 們 聽 見 你 在 迦 百 農 所 行 的 事 、 也 當 行 在 你 自 己 家 鄉 裡

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Se han ocultado algunas traducciones humanas de escasa relevancia para esta búsqueda.
Mostrar los resultados de escasa relevancia para esta búsqueda.

Obtenga una traducción de calidad con
7,765,680,776 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo