Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
nang roi
家庭
Última actualización: 2022-02-10
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ho yeu ai mat roi
你爱谁?
Última actualización: 2021-06-24
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
năm lần bị người giu-đa đánh roi, mỗi lần thiếu một roi đầy bốn chục;
被 猶 太 人 鞭 打 五 次 、 每 次 四 十 、 減 去 一 下
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
chớ tha sửa phạt trẻ thơ; dầu đánh nó bằng roi vọt, nó chẳng chết đâu. khi con đánh nó bằng roi vọt,
不 可 不 管 教 孩 童 、 你 用 杖 打 他 、 他 必 不 至 於 死
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.
又 有 人 忍 受 戲 弄 、 鞭 打 、 捆 鎖 、 監 禁 、 各 等 的 磨 煉
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
những thương tích và dấu vít làm cho sạch điều ác, và roi vọt thấm vào nơi kín đáo của lòng.
鞭 傷 除 淨 人 的 罪 惡 . 責 打 能 入 人 的 心 腹
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
kẻ nào giao sự bất công sẽ gặt điều tai họa; và cây roi thạnh nộ nó sẽ bị gãy đi.
撒 罪 孽 的 、 必 收 災 禍 . 他 逞 怒 的 杖 、 也 必 廢 掉
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.
鞭 聲 響 亮 、 車 輪 轟 轟 、 馬 匹 踢 跳 、 車 輛 奔 騰
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
moi noi hom qua hom nay da báo cáo roi. Ụ ngựa từ day ze sau quên đi bưởi ! mat long tin.
莫伊昨日表示,今天公佈的鞭子。 ü從馬天澤柚子忘記了!不信任。
Última actualización: 2014-11-02
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?
你 們 願 意 怎 麼 樣 呢 . 是 願 意 我 帶 著 刑 杖 到 你 們 那 裡 去 呢 、 還 是 要 我 存 慈 愛 溫 柔 的 心 呢
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngài bện một cái roi bằng dây, bèn đuổi hết thảy khỏi đền thờ, chiên và bò nữa; vải tiền người đổi bạc và đổ bàn của họ.
耶 穌 就 拿 繩 子 作 成 鞭 子 、 把 牛 羊 都 趕 出 殿 去 . 倒 出 兌 換 銀 錢 之 人 的 銀 錢 、 推 翻 他 們 的 桌 子
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bấy giờ Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ giá roi trên họ, như ngài đã đánh giết người ma-đi-an nơi vầng đá hô-rếp; lại sẽ giơ gậy trên biển, sẽ giơ lên như đã làm trong xứ Ê-díp-tô.
萬 軍 之 耶 和 華 要 興 起 鞭 來 攻 擊 他 、 好 像 在 俄 立 磐 石 那 裡 殺 戮 米 甸 人 一 樣 . 耶 和 華 的 杖 、 要 向 海 伸 出 、 把 杖 舉 起 、 像 在 埃 及 一 樣
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: