Usted buscó: tôi sẽ yêu bạn cho đến khi ... (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

tôi sẽ yêu bạn cho đến khi 60 năm

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.

Chino (Simplificado)

我 要 常 守 你 的 律 法 、 直 到 永 永 遠 遠

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?

Chino (Simplificado)

我 看 見 大 旗 、 聽 見 角 聲 、 要 到 幾 時 呢

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nhưng tôi sẽ ở lại thành Ê-phê-sô cho đến lễ ngũ tuần,

Chino (Simplificado)

但 我 要 仍 舊 住 在 以 弗 所 、 直 等 到 五 旬 節

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hoãn việc nạp bổ sung cho đến khi mở trình đơn bổ sung

Chino (Simplificado)

延迟装入插件直到插件菜单打开后

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

cho đến khi ta bắt kẻ nghịch ngươi làm bệ chơn ngươi.

Chino (Simplificado)

等 我 使 你 仇 敵 作 你 的 腳 凳 。

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

còn những kẻ chết khác chẳng được sống cho đến khi đủ một ngàn năm. Ấy là sự sống lại thứ nhứt.

Chino (Simplificado)

這 是 頭 一 次 的 復 活 。 其 餘 的 死 人 還 沒 有 復 活 、 直 等 那 一 千 年 完 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng tôi làm công việc là như vậy; phân nửa họ cầm cây giáo từ lúc rạng đông cho đến khi sao mọc.

Chino (Simplificado)

於 是 我 們 作 工 、 一 半 拿 兵 器 、 從 天 亮 直 到 星 宿 出 現 的 時 候

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

còn ta, ta sẽ đợi tại trong đồng bằng của sa mạc cho đến khi có kẻ bởi các ngươi đem tin báo cho ta.

Chino (Simplificado)

我 在 曠 野 的 渡 口 那 裡 等 你 們 報 信 給 我

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vì, ta nói cùng các ngươi, ta sẽ không ăn lễ nầy nữa cho đến khi lễ ấy được trọn trong nước Ðức chúa trời.

Chino (Simplificado)

我 告 訴 你 們 、 我 不 再 喫 這 筵 席 、 直 到 成 就 在   神 的 國 裡

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúa phán cùng chúa tôi: hãy ngồi bên hữu ta, cho đến khi nào ta để kẻ thù nghịch ngươi dưới chơn ngươi?

Chino (Simplificado)

『 主 對 我 主 說 、 你 坐 在 我 的 右 邊 、 等 我 把 你 仇 敵 、 放 在 你 的 腳 下 。

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cho đến khi trong xứ đó có một vua khác dấy lên, chẳng nhìn biết giô-sép.

Chino (Simplificado)

直 到 有 不 曉 得 約 瑟 的 新 王 興 起

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

còn về phần các ngươi, hãy đợi trong thành cho đến khi được mặc lấy quyền phép từ trên cao.

Chino (Simplificado)

我 要 將 我 父 所 應 許 的 降 在 你 們 身 上 . 你 們 要 在 城 裡 等 候 、 直 到 你 們 領 受 從 上 頭 來 的 能 力

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Ðể ban cho người ấy được an nghỉ trong ngày hoạn nạn, cho đến khi hầm đã đào xong cho những kẻ ác.

Chino (Simplificado)

你 使 他 在 遭 難 的 日 子 、 得 享 平 安 . 惟 有 惡 人 陷 在 所 挖 的 坑 中

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

không truy cập được ổ% 1. Ổ này đang bận. Đợi cho đến khi nó dừng làm việc và thử lại.

Chino (Simplificado)

无法访问驱动器% 1 。 驱动器仍然是忙的 。 请等待它停止工作, 然后重试 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

nếu đứng dậy chống gậy đi ra ngoài được, người đánh đó sẽ được tha tội. nhưng chỉ phải đền tiền thiệt hại trong mấy ngày nghỉ và nuôi cho đến khi lành mạnh.

Chino (Simplificado)

若 再 能 起 來 扶 杖 而 出 、 那 打 他 的 可 算 無 罪 、 但 要 將 他 耽 誤 的 工 夫 用 錢 賠 補 、 並 要 將 他 全 然 醫 好

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

những tài liệu sau đã có thay đổi trên đĩa. chọn một hoặc vài tập tin và nhấn một nút thao tác cho đến khi không còn gì trong danh sách.

Chino (Simplificado)

下面列出的文档在磁盘上已经发生了更改 。 一次选择一个或多个文档, 然后按下操作按钮, 直到此列表变空 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp trung cấp (thư mục) đã được tạo.

Chino (Simplificado)

在一个或多个中介集合( 文件夹) 被创建后才能够在目标处创建资源 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Vietnamita

bèn gọi mười người trong đám đầy tớ mình, giao cho mười nén bạc, và dạy rằng: hãy dùng bạc nầy sanh lời cho đến khi ta trở về.

Chino (Simplificado)

便 叫 了 他 的 十 個 僕 人 來 、 交 給 他 們 十 錠 銀 子 、 〔 錠 原 文 作 彌 拿 一 彌 拿 約 銀 十 兩 〕 說 、 你 們 去 作 生 意 、 直 等 我 回 來

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người giu-đa nhóm xung quanh ngài mà nói rằng: thầy để chúng tôi nghĩ vơ vẫn mãi cho đến khi nào? nếu thầy là Ðấng christ, hãy nói rõ cho chúng tôi.

Chino (Simplificado)

猶 太 人 圍 著 他 、 說 、 你 叫 我 們 猶 疑 不 定 到 幾 時 呢 . 你 若 是 基 督 、 就 明 明 的 告 訴 我 們

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nầy, ta ở cùng ngươi, ngươi đi đâu, sẽ theo gìn giữ đó, và đem ngươi về xứ nầy; vì ta không bao giờ bỏ ngươi cho đến khi ta làm xong những điều ta đã hứa cùng ngươi.

Chino (Simplificado)

我 也 與 你 同 在 、 你 無 論 往 那 裡 去 、 我 必 保 佑 你 、 領 你 歸 回 這 地 、 總 不 離 棄 你 、 直 到 我 成 全 了 向 你 所 應 許 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,779,939,953 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo