Usted buscó: tôi vẫn còn đi học (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

tôi vẫn còn đi học

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

tôi vẫn chưa

Chino (Simplificado)

Última actualización: 2023-09-25
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chuẩn bị đi học

Chino (Simplificado)

准备好去上学

Última actualización: 2021-11-03
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

vẫn còn thử tiếp tục không?

Chino (Simplificado)

仍然尝试继续进行吗 ?

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

rày tôi cũng còn mạnh khỏe như ngày môi-se sai tôi đi; tôi vẫn còn sức mà tôi có hồi đó, đặng đi đánh giặc, hoặc vào ra.

Chino (Simplificado)

我 還 是 強 壯 、 像 摩 西 打 發 我 去 的 那 天 一 樣 . 無 論 是 爭 戰 、 是 出 入 、 我 的 力 量 那 時 如 何 、 現 在 還 是 如 何

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

Ðức chúa jêsus đáp rằng: phàm ai uống nước nầy vẫn còn khát mãi;

Chino (Simplificado)

耶 穌 回 答 說 、 凡 喝 這 水 的 、 還 要 再 渴

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !

Chino (Simplificado)

"%s"仍以"%s"作为他们的首选组!

Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo
Advertencia: contiene formato HTML invisible

Vietnamita

song nay chúa đã từ bỏ chúng tôi, làm cho chúng tôi bị nhuốc nhơ, chúa chẳng còn đi ra cùng đạo binh chúng tôi nữa.

Chino (Simplificado)

但 如 今 你 丟 棄 了 我 們 、 使 我 們 受 辱 、 不 和 我 們 的 軍 兵 同 去

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

có thể cấu trúc của tài liệu đã bị thay đổi. xin hãy kiểm tra liên kết đã lưu vẫn còn đúng.

Chino (Simplificado)

文档结构似乎已被改变, 请检查书签是否依然有效 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

còn tôi, tôi biết rằng Ðấng cứu chuộc tôi vẫn sống, Ðến lúc cuối cùng ngài sẽ đứng trên đất.

Chino (Simplificado)

我 知 道 我 的 救 贖 主 活 著 、 末 了 必 站 立 在 地 上

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

băng vẫn còn được lắp. không thể xoá chỉ mục cho băng đã lắp. hãy hủy lắp băng, rồi thử lại.

Chino (Simplificado)

磁带仍然是挂载的。 被挂载的磁带的索引不能被删除 。 卸载磁带, 然后重试 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

tập tin giả sử là tạm% 1 đã được sửa đổi. vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?

Chino (Simplificado)

预想的临时文件% 1 已被修改 。 您仍然想要删除它吗 ?

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

cũng vì cớ ấy, nên tôi vẫn gắng sức cho có lương tâm không trách móc trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt loài người.

Chino (Simplificado)

我 因 此 自 己 勉 勵 、 對   神 、 對 人 、 常 存 無 虧 的 良 心

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn chịu đói khát, trần mình, bị người ta vả trên mặt, lưu lạc rày đây mai đó.

Chino (Simplificado)

直 到 如 今 、 我 們 還 是 又 飢 、 又 渴 、 又 赤 身 露 體 、 又 挨 打 、 又 沒 有 一 定 的 住 處

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn cản máy in hoạt động. bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?

Chino (Simplificado)

手工编辑 printcap 项目只应该由确认的系统管理员进行。 这可能会导致您的打印机不能正常工作。 您想继续吗 ?

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

hãy chọn định dạng tập tin ảnh không mất gì sang đó cần chuyển đổi. ghi chú: mọi siêu dữ liệu vẫn còn được bảo tồn trong khi chuyển đổi.

Chino (Simplificado)

选择您要转换为的首选无损图像文件格式 。 注意 : 所有的元数据在转换过程中将予以保留 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

nếu đánh dấu, sẽ dùng máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), nếu không sẽ dùng máy phát âm phù hợp nhất.

Chino (Simplificado)

如果选中此项, 将使用指定的朗读者( 如果已经配置过) , 否则会使用最接近的朗读者 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

một số ổ băng riêng hỗ trợ kích cỡ khác nhau cho khối dữ liệu. khi tùy chọn này được bật, kdat sẽ thử bật khả năng hỗ trợ đó. bạn vẫn còn cần phải xác định kích cỡ khối. name of translators

Chino (Simplificado)

某些磁带驱动器支持不同的数据块大小。 通过此选项, kdat 将试图启用该支持 。 您仍然必须指定块大小。 name of translators

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng khác. ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại.

Chino (Simplificado)

该设备可能正忙, 即正被其它程序或用户使用。 甚至打开一个此设备上位置的浏览器窗口都可能导致它处于被使用状态 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

bạn đã xác định quyền ghi của người dùng% 1 cho thư mục này, nhưng người dùng đó không có quyền ghi cần thiết; bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?

Chino (Simplificado)

您已指定用户% 1 对此目录有 写权限 , 但此用户实际上对此目录不具有写权限 ; 您仍然要继续吗 ?

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

bạn có thể sắp xếp lại các ảnh trên đĩa cứng, sau khi tải chúng vào kphotoalbum. trình kphotoalbum sẽ vẫn còn nhớ chúng, vì nó tính tổng kiểm tra (checksum) cho mỗi ảnh.

Chino (Simplificado)

您可以在把图像载入 kimdaba 之后保存图像 - 因为计算了图像的检验和 , kimdaba 仍然会记住他们 。

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,781,974,434 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo