Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
bây giờ
立即timeout of shutdown:
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
bây giờ tôi lại
bây giờ tôi lại
Última actualización: 2023-05-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
quay nó ngay bây giờ
recorditnow
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy, con ơi! bây giờ, hãy nghe mẹ và làm theo lời mẹ biểu:
現 在 我 兒 、 你 要 照 著 我 所 吩 咐 你 的 、 聽 從 我 的 話
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
Última actualización: 2024-03-11
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
phím ctrl bây giờ được bật dùng
ctrl 键现已生效 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
phím alt bây giờ được bật dùng.
alt 键现已生效 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
phím shift bây giờ được bật dùng.
shift 键现已生效 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
người chơi% 1 bây giờ là máy
玩家 1 是否是电脑 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 6
Calidad:
phím ctrl bây giờ bị tắt không dùng.
ctrl 键现已失效 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
vậy bây giờ, hãy đi; ta sẽ ở cùng miệng ngươi và dạy ngươi những lời phải nói.
現 在 去 罷 、 我 必 賜 你 口 才 、 指 教 你 所 當 說 的 話
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
phím shift bây giờ bị tắt không dùng.
shift 键现已失效 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
vậy bây giờ, hỡi con, hãy nghe ta, khá chăm chỉ về các lời của miệng ta.
眾 子 阿 、 現 在 要 聽 從 我 、 留 心 聽 我 口 中 的 話
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy bây giờ, cứ đi làm việc đi, người ta chẳng phát rơm cho đâu, nhưng các ngươi phải nộp gạch cho đủ số.
現 在 你 們 去 作 工 罷 、 草 是 不 給 你 們 的 、 磚 卻 要 如 數 交 納
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nhưng bây giờ, chúa đếm các bước tôi, chúa há chẳng xem xét các tội lỗi tôi sao?
但 如 今 你 數 點 我 的 腳 步 、 豈 不 窺 察 我 的 罪 過 麼
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy bây giờ, nếu các bạn muốn, hãy ngó tôi, tôi nào dám nói dối trước mặt các bạn đâu.
現 在 請 你 們 看 看 我 、 我 決 不 當 面 說 謊
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nhưng ngài phán cùng họ rằng: cha ta làm việc cho đến bây giờ, ta đây cũng làm việc như vậy.
耶 穌 就 對 他 們 說 、 我 父 作 事 直 到 如 今 、 我 也 作 事
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.
現 在 斧 子 已 經 放 在 樹 根 上 、 凡 不 結 好 果 子 的 樹 、 就 砍 下 來 、 丟 在 火 裡
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
chớ nói rằng: nhơn sao ngày trước tốt hơn ngày bây giờ? vì hỏi vậy là chẳng khôn.
不 要 說 、 先 前 的 日 子 強 過 如 今 的 日 子 、 是 甚 麼 緣 故 呢 . 你 這 樣 問 、 不 是 出 於 智 慧
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bây giờ, hãy đứng dậy, đi ngang qua khe xê-rết. vậy, chúng ta có đi ngang khe xê-rết.
現 在 起 來 過 撒 烈 溪 . 於 是 我 們 過 了 撒 烈 溪
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad: