Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
xin lỗi
抱歉
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
xin lỗi, chương trình "%s" đã kết thúc bất ngờ
对不起,%s 程序异常退出
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
về tội lỗi, vì họ không tin ta;
為 罪 、 是 因 他 們 不 信 我
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
xin lỗi, contact không tìm thấy trong sổ địa chỉ
在当前地址簿视图中选择所有联系人 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
chớ nói dối nhau, vì đã lột bỏ người cũ cùng công việc nó,
不 要 彼 此 說 謊 . 因 你 們 已 經 脫 去 舊 人 、 和 舊 人 的 行 為
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
việc được phép bị lỗi vì sự xác thức% 1 không được hỗ trợ.
授权失败, 不支持% 1 验证方式
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
tôi cũng sẽ bước đi thong dong, vì đã tìm kiếm các giềng mối chúa.
我 要 自 由 而 行 . 〔 或 作 我 要 行 在 寬 闊 之 地 〕 因 我 素 來 考 究 你 的 訓 詞
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
xin lỗi, đơn đặt hàng hiện tại của bạn không hợp lệ , xin vui lòng gửi lại
抱歉,当前订单号无效,请重新提交
Última actualización: 2016-02-26
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
nếu ngày nay chúng tôi bị tra hỏi vì đã làm phước cho một người tàn tật, lại hỏi chúng tôi thể nào người đó được lành,
治 民 的 官 府 、 和 長 老 阿 、 倘 若 今 日 、 因 為 在 殘 疾 人 身 上 所 行 的 善 事 、 查 問 我 們 他 是 怎 麼 得 了 痊 愈
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bởi vì đã bội nghịch lời Ðức chúa trời, và khinh dể sự khuyên dạy của Ðấng chí cao.
是 因 他 們 違 背 神 的 話 語 、 藐 視 至 高 者 的 旨 意
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bèn nói cùng vợ rằng: quả thật chúng ta sẽ chết, vì đã thấy Ðức chúa trời!
瑪 挪 亞 對 他 的 妻 說 、 我 們 必 要 死 、 因 為 看 見 了 神
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
còn người cường thạnh, đất tất thuộc về người; ai được nể vì đã ở tại đó.
有 能 力 的 人 、 就 得 地 土 . 尊 貴 的 人 、 也 住 在 其 中
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
vì đã chẳng giết tôi từ trong lòng mẹ; thì mẹ tôi đã làm mồ mả tôi, và thai lớn luôn luôn.
因 他 在 我 未 出 胎 的 時 候 不 殺 我 、 使 我 母 親 成 了 我 的 墳 墓 、 胎 就 時 常 重 大
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
xin lỗi, máy chủ% 1 không hỗ trợ cả imap4 và imap4 rev1. nó tự xác định là:% 2
服务器% 1 既不支持 imap4 也不支持 imap4rev1 。 它将自身标识为 :% 2
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
khi anh em đã chết bởi tội lỗi mình và sự xác thịt mình không chịu cắt bì, thì Ðức chúa trời đã khiến anh em sống lại với Ðấng christ, vì đã tha thứ hết mọi tội chúng ta:
你 們 從 前 在 過 犯 、 和 未 受 割 禮 的 肉 體 中 死 了 、 神 赦 免 了 你 們 〔 或 作 我 們 〕 一 切 過 犯 、 便 叫 你 們 與 基 督 一 同 活 過 來
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
thầy tế lễ khám cho, và nếu vít đã trở thành trắng, thì phải định người có vít là tinh sạch, vì đã được tinh sạch rồi.
祭 司 要 察 看 . 災 病 處 若 變 白 了 、 祭 司 就 要 定 那 患 災 病 的 為 潔 淨 、 他 乃 潔 淨 了
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,
主 以 色 列 的 神 、 是 應 當 稱 頌 的 . 因 他 眷 顧 他 的 百 姓 、 為 他 們 施 行 救 贖
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
là Ðấng Ðức chúa trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ðấng ấy. ngài đã bày tỏ sự công bình mình như vậy, vì đã bỏ qua các tội phạm trước kia,
神 設 立 耶 穌 作 挽 回 祭 、 是 憑 著 耶 穌 的 血 、 藉 著 人 的 信 、 要 顯 明 神 的 義 . 因 為 他 用 忍 耐 的 心 、 寬 容 人 先 時 所 犯 的 罪
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình kde thực hiện giao thức% 1.
虽然您可能提供了正确的验证信息, 验证仍旧失败了。 原因是该服务器所使用的方法不被实现协议% 1 的 kde 程序支持 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
ai ăn của lễ như vậy sẽ mang lấy tội ác mình, vì đã làm vật thánh của Ðức giê-hô-va ra ô độc: người đó sẽ bị truất khỏi dân sự mình.
凡 喫 的 人 、 必 擔 當 他 的 罪 孽 、 因 為 他 褻 瀆 了 耶 和 華 的 聖 物 、 那 人 必 從 民 中 剪 除
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: