Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
mau mau hãy lại ẩn đó, vì ta không làm chi được khi ngươi chưa vào đến nơi. bởi cớ ấy, nên người ta gọi tên thành nầy là xoa.
你 要 速 速 的 逃 到 那 城 、 因 為 你 還 沒 有 到 那 裡 我 不 能 作 甚 麼 。 因 此 那 城 名 叫 瑣 珥 。 〔 瑣 珥 就 是 小 的 意 思
bốn vua hiệp lại tranh chiến cùng bê-ra, vua sô-đôm; bi-rê-sa, vua gô-mô-rơ; si-nê-áp, vua Át-ma; sê-mê-bê, vua xê-bô-im, và vua bê-la, tức là xoa.
他 們 都 攻 打 所 多 瑪 王 比 拉 、 蛾 摩 拉 王 比 沙 、 押 瑪 王 示 納 、 洗 扁 王 善 以 別 、 和 比 拉 王 . 比 拉 就 是 瑣 珥