Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
sau bảy ngày, nước lụt xảy có trên mặt đất.
칠 일 후 에 홍 수 가 땅 에 덮 이
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nước dưng lên trên mặt đất trọn một trăm năm mươi ngày.
물 이 일 백 오 십 일 을 땅 에 창 일 하 였 더
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mưa sa trên mặt đất trọn bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.
사 십 주 야 를 비 가 땅 에 쏟 아 졌 더
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vì ngày đó sẽ đến cho mọi người ở khắp trên mặt đất cũng vậy.
이 날 은 온 지 구 상 에 거 하 는 모 든 사 람 에 게 임 하 리
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
song chúng dân đã đến trong một cái rừng có mật ong trên mặt đất.
그 들 이 다 수 풀 에 들 어 간 즉 땅 에 꿀 이 있 더
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
phàm lúc nào ta góp các đám mây trên mặt đất và phàm mống mọc trên từng mây,
내 가 구 름 으 로 땅 을 덮 을 때 에 무 지 개 가 구 름 속 에 나 타 나
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
cúc sanh nim-rốt, ấy là người bắt đầu làm anh hùng trên mặt đất.
구 스 가 또 니 므 롯 을 낳 았 으 니 그 는 세 상 에 처 음 영 걸 이
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
thì tự trách đã dựng nên loài người trên mặt đất, và buồn rầu trong lòng.
땅 위 에 사 람 지 으 셨 음 을 한 탄 하 사 마 음 에 근 심 하 시
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy, các ngươi hãy sanh sản, thêm nhiều, và làm cho đầy dẫy trên mặt đất.
너 희 는 생 육 하 고 번 성 하 며 땅 에 편 만 하 여 그 중 에 서 번 성 하 라 하 셨 더
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
phàm loài côn trùng nào bò trên mặt đất đều là sự gớm ghiếc, không nên ăn thịt nó.
땅 에 기 어 다 니 는 모 든 기 는 것 은 가 증 한 즉 먹 지 못 할 지
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
loài vật thanh sạch và loài vật không thanh sạch, loài chim, loài côn trùng trên mặt đất,
정 결 한 짐 승 과 부 정 한 짐 승 과 새 와 땅 에 기 는 모 든 것
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
các vua trên mặt đất dấy lên, các quan hiệp lại, mà nghịch cùng chúa và Ðấng chịu xức dầu của ngài.
세 상 의 군 왕 들 이 나 서 며 관 원 들 이 함 께 모 여 주 와 그 그 리 스 도 를 대 적 하 도 다 하 신 이 로 소 이
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ðó là luật lệ về loài súc vật, loài chim trời, các sinh vật động dưới nước và các loài côn trùng trên mặt đất,
이 는 짐 승 과 새 와 물 에 서 움 직 이 는 모 든 생 물 과 땅 에 기 는 모 든 기 어 다 니 는 것 에 대 한 규 례
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ấy đó, là ba con trai của nô-ê, và cũng do nơi họ mà có loài người ở khắp trên mặt đất.
노 아 의 이 세 아 들 로 좇 아 백 성 이 온 땅 에 퍼 지 니
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
khi ngươi trồng tỉa, đất chẳng sanh hoa lợi cho ngươi nữa; ngươi sẽ lưu lạc và trốn tránh, trên mặt đất.
네 가 밭 갈 아 도 땅 이 다 시 는 그 효 력 을 네 게 주 지 아 니 할 것 이 요 너 는 땅 에 서 피 하 며 유 리 하 는 자 가 되 리
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.
하 나 님 이 큰 구 원 으 로 당 신 들 의 생 명 을 보 존 하 고 당 신 들 의 후 손 을 세 상 에 두 시 려 고 나 를 당 신 들 앞 서 보 내 셨 나
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ta nói cùng các ngươi, ngài sẽ vội vàng xét lẽ công bình cho họ. song khi con người đến, há sẽ thấy đức tin trên mặt đất chăng?
내 가 너 희 에 게 이 르 노 니 속 히 그 원 한 을 풀 어 주 시 리 라 그 러 나 인 자 가 올 때 에 세 상 에 서 믿 음 을 보 겠 느 냐 하 시 니
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ðức giê-hô-va thấy sự hung ác của loài người trên mặt đất rất nhiều, và các ý tưởng của lòng họ chỉ là xấu luôn;
여 호 와 께 서 사 람 의 죄 악 이 세 상 에 관 영 함 과 그 마 음 의 생 각 의 모 든 계 획 이 항 상 악 할 뿐 임 을 보 시
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
chính ta là Ðấng đã làm nên đất, loài người và loài thú trên mặt đất, bởi quyền năng lớn và cánh tay giang ra của ta, ta ban đất ấy cho ai tùy ý ta lấy làm phải.
나 는 내 큰 능 과 나 의 든 팔 로 땅 과 그 위 에 있 는 사 람 과 짐 승 들 을 만 들 고 나 의 소 견 에 옳 은 대 로 땅 을 사 람 에 게 주 었 노
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
cho mờ tối vua phương bắc, ở gần hoặc ở xa, cho vua nầy cùng với vua kia; sau lại, cho mọi nước thế gian ở trên mặt đất. vua của sê-sác cũng sẽ uống chén sau các vua kia.
북 방 원 근 의 모 든 왕 과, 지 면 에 있 는 세 상 의 모 든 나 라 로 마 시 게 하 니 라 세 삭 왕 은 그 후 에 마 시 리
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Se han ocultado algunas traducciones humanas de escasa relevancia para esta búsqueda.
Mostrar los resultados de escasa relevancia para esta búsqueda.