Usted buscó: cả 2 quan điểm đều có đúng có sai (Vietnamita - Inglés)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

English

Información

Vietnamese

cả 2 quan điểm đều có đúng có sai

English

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Inglés

Información

Vietnamita

cả 2 đều có nước. 1 có nước mắt.

Inglés

seagulls... nesting.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cả 2 người đều có sức mạnh.

Inglés

you both... have power.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cả 2 đều có cái đầu chắp vá !

Inglés

you both got a head full of bad wiring!

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cả 2 khu vực đều có vũ trang.

Inglés

both communities have paramilitary factions itching to get at each other.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

mỗi quan điểm đều có ý nghĩa thực tiễn nhất định.

Inglés

each concept may produce a specific meaning in the reality.

Última actualización: 2019-07-29
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bây giờ, cả 2 ta đều có một tương lai tốt.

Inglés

now, we both have fine futures.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cả 2 chúng ta đều có rất nhiều nguyên tắc.

Inglés

we both have a lot at stake.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

tiểu thư, cyril biết rằng cả 2 người họ đều có chung 1 đức tin.

Inglés

lady, cyril knows they both share the same faith.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

sao thế? nó đùa giỡn với cô bởi cả 2 đều có khuôn mặt giống nhau hả?

Inglés

was he spooked because you both have the same face?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cả 2 chúng ta đều có kế hoạch riêng nếu ở bên nhau chỉ làm cho mọi việc rối tung thôi

Inglés

we both have other plans and being together is just messing everything up.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người mỹ hiện chia thành 2 quan điểm đối với nghị định dreyfuss.

Inglés

the american public is divided on the dreyfus act.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

anh biết là cả 2 chúng ta đều có thời gian tệ hại, nhưng định mệnh của chúng ta là--

Inglés

i know that we both have awful timing, but we were meant to be--

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

thật ra, quan điểm của bà là... cả 2 bức tranh đều giành giải bức tranh đẹp nhất cuộc thi

Inglés

she was saying.. ..let both be named "best painting of the art fair". but that wasn't possible.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Vietnamita

đấy là về địa lý thôi còn tôi đang nói về cái chất latin cả 2 đều có chung tại sao số người lười biếng lại chiếm tỉ lệ cao đến vậy ? theo tôi thì ngòai người latin ra còn lại đều lười biếng hết

Inglés

geographical semantics, amigo. i'm speaking about the general "latin-o" population. how is it that a people so historically lazy ended up being such a big part of the nation's work force?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Vietnamita

mẹ của cậu và tôi, chúng tôi.. chúng tôi không đồng quan điểm lắm, nhưng cả 2 chúng tôi đều muốn những gì tốt đẹp nhất cho starling city.

Inglés

your mother and i, we didn't agree on much... but we both wanted what was best for starling city.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cũng giống như nhiều người mỹ khác, trải qua quá trình đào tạo, nhân viên bán hàng đều có quan điểm cho rằng họ luôn bình đẳng với những người khác, cho dù họ làm trong một khoảng thời gian cụ thể với ngành nghề mà đối nhiều người muốn làm chậm lại.

Inglés

american clerks, like other americans, have been trained to believe that they are as valuable as any other people, even if they happen to be engaged at a given time in an occupation that others might consider lowly.

Última actualización: 2019-04-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

c/chúng tôi bày tỏ quan điểm và vai trò của maison được nêu trên, để phía itechw hiểu và nắm rõ rằng maison office là người đầu tiên giới thiệu itechwx đến với chúng tôi. maison đóng góp rất nhiều trong quá trình đàm phán của cả 2 bên, nên là đại diện của chủ đầu tư tôi mong muốn phía itechwx cũng cần ghi nhận sự cố gắng của maison (Đặc biệt là ms dung).

Inglés

c/ we express the views and roles of maison mentioned above, so that itechw understands and understands that maison office is the first to introduce itechwx to us. maison contributes a lot in the negotiation process of both parties, so as the representative of the investor, i hope itechwx also needs to acknowledge the efforts of maison (especially ms dung).

Última actualización: 2024-03-29
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,794,864,382 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo