Usted buscó: mã qr đây nha (Vietnamita - Inglés)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

English

Información

Vietnamese

mã qr đây nha

English

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Inglés

Información

Vietnamita

mã qr

Inglés

qr code

Última actualización: 2013-01-11
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

nằm ở đây nha.

Inglés

stay.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

cô đợi ở đây nha?

Inglés

can you wait right here?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

Ế, tôi mới để ý có con mèo ở đây nha.

Inglés

i've only just noticed this cat in this picture.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

cám ơn vì đã đến đây nha ko có cô thì tôi ko biết làm thế nào đây

Inglés

thanks for coming. i didn't know if you'd show.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

- này này, họ đang quay phim đấy, đừng nói tiếu lâm vô đây nha.

Inglés

- watch it. they're filming. don't make jokes.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

cậu không biết thông cảm và hiểu cho hoàn cảnh của mỗi người trong gia đình chúng ta được nữa đâu. cậu về già rất khó chịu. mợ cũng bó tay đã mấy năm này rồi, nên ít nói chuyện với cậu và bác. phần lớn thời gian đi làm, về nhà to nhỏ với những đứa tướng giặc trong nhà cũng đủ mệt, hơi đâu tranh cãi với cậu nữa. chuyện má chị về nhà ở một mình, không biết má có sợ màn đêm buông xuống, lạnh kẽo cu ki một mình chắc buồn và cô đơn lắm! hy vọng mọi người trên đó luôn an mạnh và bàng lòng những gì mình đã chọn lựa cuộc sống riêng cho mình. thôi chúc chị và hai cháu luôn được ơn trên che trở. mợ đi mầm công chuyện đây nha. rất quý mến, mợ

Inglés

i want to throw up

Última actualización: 2018-01-03
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,774,129,565 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo