Usted buscó: mỗi nơi có những vẻ đẹp khác nhau (Vietnamita - Inglés)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

English

Información

Vietnamese

mỗi nơi có những vẻ đẹp khác nhau

English

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Inglés

Información

Vietnamita

nơi có những hồn ma.

Inglés

- where the ghosts are.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

họ có những cách khác nhau Để giết thời gian.

Inglés

between them, they have come up with a very different way of dealing with the trade of their time.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

- nơi có những niềm hy vọng...

Inglés

where there is hope...

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có những dân tộc khác nhau, các em nên biết thế!

Inglés

races exist, it's part of life.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

kim loại ngoài hành tinh có những đặc tính khác nhau.

Inglés

alien metals have different properties.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

một phát minh mới sẽ có những ứng dụng khác nhau trong công nghiệp.

Inglés

a new invention that will have a variety of applications in industry.

Última actualización: 2013-09-25
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có những cách khác nhau khi nhìn... những tên gọi khác nhau của thực tế.

Inglés

it's different ways of looking at... different names for a reality.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng đều là động vật linh trưởng. nhưng có những tính cách khác nhau.

Inglés

they're both primates, but have completely different characteristics.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chế độ chiếm hữu nô lệ và cộng hòa đều được biết là có những điểm khác nhau.

Inglés

thrace and the republic have known their differences.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

đến nơi có những cuộc đấu súng điều sẽ làm cô bé bị giết.

Inglés

- well, going in all guns blazing would have gotten her killed.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chúng không có những điểm khác nhau cơ bản, và bạn phải ghép chúng lại với nhau.

Inglés

they were no longer fundamentally different, and you had to account for them together.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bọn tôi cùng nuôi chó và cùng sống ở los angeles nói chung là cùng có những thứ khác nhau.

Inglés

and we both have two dogs, and we both live in la, so we have all these different things in common.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

Đúng là hắn có những tư tưởng khác, nhưng dù vậy hắn và tôi không khác nhau gì mấy.

Inglés

he did have different ideas yet he and i weren't so very different.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bắc hàn, ở mỹ, đặc biệt là ở trung Đông, nơi có những túi tiền.

Inglés

north korea, here, in particular in the middle east.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hãy nghĩ đến những vẻ đẹp trong vạn vật xung quanh bạn... và hãy thật hạnh phúc.

Inglés

think of all the beauty in everything around you... and be happy.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

mẹ có cho rằng thế là bình thường không? chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?

Inglés

do you think that's normal?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nhưng chuyện ông bỏ nhà thờ, bỏ nơi có những người đang cần ông cũng thật vô nghĩa.

Inglés

but you leaving the church, your place here, the people who need you that don't make no sense neither.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

người mỹ có thể sống ở một liên bang nơi có những người hành pháp hiệu quả... mà còn liêm chính.

Inglés

americans could be living in a country where law enforcement is not only efficient, but incorruptible.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bà chắc tôi không thể làm điều này ở một bệnh viện, nơi có những bác sĩ và thuốc thang sao?

Inglés

you sure i can't do this thing in, say, a hospital, you know, the place with the doctors and the drugs?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

xung quanh đây việc nhảy là đặc tính của cậu làm việc với nhau chiến đấu cùng nhau chúng tôi không thích tụi khác tất cả chúng tôi đều có những kiểu nhảy khác nhau

Inglés

around here dancing is your identity we lived together work together battle together we are unlike other crews we all have different styles

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,794,277,755 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo