Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
nÀng tiÊn cÁ
De: Traducción automática Sugiera una traducción mejor Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
nàng tiên
fairy
Última actualización: 2010-05-05 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
nàng tiên.
i mean a fairy.
Última actualización: 2016-10-27 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
- nàng tiên răng.
- the tooth fairy.
hãy đến quán nàng tiên cá.
let's hit the mermaid.
các nàng tiên cá vào vị trí.
mermaids in position.
- có phải là một nàng tiên cá?
- was she a mermaid?
như kiểu...tiên cá?
as in mermaids?
cổ không phải là một nàng tiên cá.
she wasn't a mermaid.
nàng tiên là sao ạ?
what do you mean a fairy?
hiểu chưa... nàng tiên nhỏ?
get it... little fairy?
- nàng tiên răng, đúng rồi.
- the tooth fairy, that's right.
nÀng tiÊn cÁ sÔng mississippi dịch phụ đề: qkk
box number 3771.
một nàng tiên tuyệt sắc.
femme fatale.
em vẫn thường mơ thấy mình là một nàng tiên cá..
i used to dream i was a mermaid.
luôn là sô cô la. em vẽ nàng tiên cá ở mép tập.
you draw mermaids in the margins of your notebook.
nữ hoàng của những nàng tiên!
the queen of the fairies!
chúng ta đều yêu mến nàng tiên răng
we love the tooth fairy.
một lần nicolai bắt được một nàng tiên.
one time nicolai caught a fairy.
anh uống vì sức khỏe của em, nàng tiên cá nhỏ bé dễ thương.
i drink to your health, my beautiful chouchou mermaid.
cuộc cách mạng công nghệ đã giết chết các nàng tiên.
the industrial revolution killed the fairies.