De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
bao cao su
コンドーム
Última actualización: 2013-03-22 Frecuencia de uso: 2 Calidad: Referencia: Wikipedia
kẹo cao su.
ガムだ
Última actualización: 2016-10-28 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Wikipedia
bao cao su xanh hả?
グリーンコンドームか?
kẹo cao su đó.
それはガムだよ
kẹo cao su nhé?
ガンジャ
tôi đang tìm cao su.
君を信頼してるけど 急がないと
kẹo cao su không?
ガム食うか?
cao su gì mà nhạt thếch.
風味が全くない
- anh thử rồi: nhựa, cao su...
- ゴムにプラスチック
không có các logo thô tục về thuốc lá hay bao cao su.
タバコやコンドームの 下品なロゴなどない
con có muốn ăn kẹo cao su không?
蜂蜜は、いくつかのガムをしたいですか?
anh đã làm cho nó một khẩu súng cao su.
貴方はパチンコを作ってあげた
chúng em cũng cần phối hợp trong chiến dịch phân phối bao cao su.
ーそうね... 地元ngoと協力して コンドームの配布も...
cắt nốt 2 miếng cao su xốp cuối cùng này.
電解質と言っただろ
"kẹo cao su". hãy cho rắn ăn dùm tôi.
旨そうだ 蛇にあげてくれ
Última actualización: 2016-10-28 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: WikipediaAdvertencia: contiene formato HTML invisible
thấy mấy vật tròn tròn bằng cao su này chứ? bánh xe đấy.
こいつは車だし 乗り物だ
và tôi có thể làm một cây súng cao su cho cậu bé của tôi.
- オレは盗んでくるのか まだ小さい そんな難しくないだろ
nhưng cũng phải, thầy đang ngâm cao su xốp trong dung dịch đó.
スポンジに染み込ませれば そうだ いいか?
hắn còn không biết bắn một cây súng cao su cho tới khi ta dạy hắn.
ミスター・タフガイが...
thứ duy nhất trong túi tôi lúc đó là kẹo cao su và 2 vé xem phim.
俺のポケットには バブルガムと 2枚の映画のチケットが