De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
tập hợp
組 [くみ]
Última actualización: 2009-07-01 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Translated.com
tập hợp!
入り口で待機 邪魔は無い
Última actualización: 2016-10-28 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Translated.com
theo tập hợp
コレクションを削除
Última actualización: 2011-10-23 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Translated.com
tập hợp lại!
結集!
tên tập hợp mới
ニューカレドニア
tập hợp bảo vệ.
セキュリティチームを!
tập hợp lại, ok?
気が合ってるじゃないか
tập hợp tại một điểm
là một tập hợp toạ độ.
座標の一種よ
rút lui, tập hợp tại cầu.
退散だ
một đơn vị tôi đang tập hợp.
私は部隊を管理下に置いてる
vậy anh sẽ tập hợp đội cũ?
昔のチームを連れてくのか?
hãy tập hợp các mật vụ kingsman.
キングスマンを集めてくれ
tập hợp bọn thuộc hạ của ta!
ミニオンを召集する!
giống như một cuộc tập hợp bóng bay.
パレード風船のようにね
thuộc hạ của ta, tất cả tập hợp!
ミニオン、集合だ!
hey, bee sẽ tập hợp cùng với nhóm autobots
ねえ、ハチのは使用して実行しようとして オートボットの残りの部分
giờ thì không. tôi sẽ tập hợp một nhóm.
行くしかない グループで出かけよう
chúng ta tập hợp lại và đẩy lui bọn chằn.
勇気と力を取り戻した我等は オークの軍を圧倒した
những vị tướng sẽ tập hợp quân đội của họ
タイミングが大切だ。