Usted buscó: بالانبياء (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

بالانبياء

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

الله بعد ما كلم الآباء بالانبياء قديما بانواع وطرق كثيرة

Vietnamita

Ðời xưa, Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

‎أتؤمن ايها الملك اغريباس بالانبياء. انا اعلم انك تؤمن‎.

Vietnamita

tâu vua aïc-ríp-ba, vua có tin các đấng tiên tri chăng? tôi biết thật vua tin đó!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

لذلك اقرضهم بالانبياء اقتلهم باقوال فمي والقضاء عليك كنور قد خرج

Vietnamita

vậy nên ta đã dùng các tiên tri sửa phạt chúng nó; ta đã giết chúng nó bởi lời nói từ miệng ta: những sự phán xét của ta mọc lên như ánh sáng.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فسأل شاول من الرب فلم يجبه الرب لا بالاحلام ولا بالاوريم ولا بالانبياء.

Vietnamita

người cầu vấn Ðức giê-hô-va; song Ðức giê-hô-va không đáp lời, hoặc bằng chiêm bao, hoặc bằng u-rim, hay là bởi các đấng tiên tri.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ويل لكم اذا قال فيكم جميع الناس حسنا. لانه هكذا كان آباؤهم يفعلون بالانبياء الكذبة

Vietnamita

khốn cho các ngươi, khi mọi người sẽ khen các ngươi, vì tổ phụ họ cũng xử với các tiên tri giả như vậy!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

افرحوا في ذلك اليوم وتهللوا. فهوذا اجركم عظيم في السماء. لان آباءهم هكذا كانوا يفعلون بالانبياء.

Vietnamita

ngày đó, hãy vui vẻ, nhảy nhót và mừng rỡ, vì phần thưởng các ngươi trên trời sẽ lớn lắm; bởi tổ phụ họ cũng đối đãi các đấng tiên tri dường ấy.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وغضبت الامم فأتى غضبك وزمان الاموات ليدانوا ولتعطى الاجرة لعبيدك الانبياء والقديسين والخائفين اسمك الصغار والكبار وليهلك الذين كانوا يهلكون الارض.

Vietnamita

các dân tộc vốn giận dữ, nhưng cơn thạnh nộ của ngài đã đến: giờ đã tới, là giờ phán xét kẻ chết, thưởng cho tôi tớ chúa là các đấng tiên tri, thưởng cho các thánh và các người kính sợ danh chúa, thưởng cho kẻ nhỏ cùng kẻ lớn, và hủy phá những kẻ đã hủy phá thế gian.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,747,448,604 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo