Usted buscó: نازلة (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

نازلة

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

ليست هذه الحكمة نازلة من فوق بل هي ارضية نفسانية شيطانية.

Vietnamita

sự khôn ngoan đó không phải từ trên mà xuống đâu; trái lại, nó thuộc về đất, về xác thịt và về ma quỉ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واذ كان في جهاد كان يصلّي باشد لجاجة وصار عرقه كقطرات دم نازلة على الارض.

Vietnamita

trong cơn rất đau thương, ngài cầu nguyện càng thiết, mồ hôi trở nên như giọt máu lớn rơi xuống đất.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وذهب بي بالروح الى جبل عظيم عال وأراني المدينة العظيمة اورشليم المقدسة نازلة من السماء من عند الله

Vietnamita

rồi tôi được thánh linh cảm động, thiên sứ đó đưa tôi đến trên một hòn núi lớn và cao, và chỉ cho tôi thấy thành thánh, là giê-ru-sa-lem, từ trên trời, ở nơi Ðức chúa trời mà xuống,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

كل عطية صالحة وكل موهبة تامة هي من فوق نازلة من عند ابي الانوار الذي ليس عنده تغيير ولا ظل دوران.

Vietnamita

mọi ân điển tốt lành cùng sự ban cho trọn vẹn đều đến từ nơi cao và bởi cha sáng láng mà xuống, trong ngài chẳng có một sự thay đổi, cũng chẳng có bóng của sự biến cải nào.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وانا يوحنا رأيت المدينة المقدسة اورشليم الجديدة نازلة من السماء من عند الله مهيأة كعروس مزينة لرجلها.

Vietnamita

tôi cũng thấy thành thánh, là giê-ru-sa-lem mới, từ trên trời, ở nơi Ðức chúa trời mà xuống, sửa soạn sẵn như một người vợ mới cưới trang sức cho chồng mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ثم ارجعني الى مدخل البيت واذا بمياه تخرج من تحت عتبة البيت نحو المشرق لان وجه البيت نحو المشرق. والمياه نازلة من تحت جانب البيت الايمن عن جنوب المذبح.

Vietnamita

kế đó, người dẫn ta đem ta về cửa nhà; và nầy, có những nước văng ra từ dưới ngạch cửa, về phía đông; vì mặt trước nhà ngó về phía đông, và những nước ấy xuống từ dưới bên hữu nhà, về phía nam bàn thờ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

النازلون الى البحر في السفن العاملون عملا في المياه الكثيرة

Vietnamita

có người đi xuống tàu trong biển, và làm việc nơi nước cả;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,774,236,862 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo