Usted buscó: واعمدتها (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

واعمدتها

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

واستار الدار واعمدتها وقواعدها وسجف باب الدار

Vietnamita

bố vi che hành lang, trụ, lỗ trụ, và bức màn của cửa hành lang;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واعمدتها عشرون وقواعدها عشرون من نحاس. رزز الاعمدة وقضبانها من فضة.

Vietnamita

cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وجاءوا الى موسى بالمسكن الخيمة وجميع اوانيها اشظّتها والواحها وعوارضها واعمدتها وقواعدها.

Vietnamita

họ đem đền tạm đến cho môi-se: trại và các đồ phụ tùng của trại, nọc, ván, xà ngang, trụ và lỗ trụ;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واعمدتها اربعة وقواعدها اربع من نحاس. رززها من فضة وتغشية رؤوسها وقضبانها من فضة.

Vietnamita

bốn cây trụ và bốn lỗ trụ bằng đồng, đinh, đồ bọc đầu trụ, và những nuông đều bằng bạc.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واستار الدار واعمدتها وقواعدها. والسجف لباب الدار واطنابها واوتادها وجميع اواني خدمة المسكن لخيمة الاجتماع.

Vietnamita

các bố vi của hành lang, trụ, lỗ trụ, màn của cửa hành lang, dây, nọc, hết thảy đồ phụ tùng về việc tế lễ của đền tạm;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وكذلك الى جهة الشمال في الطول استار مئة ذراع طولا. واعمدتها عشرون وقواعدها عشرون من نحاس. رزز الاعمدة وقضبانها من فضة.

Vietnamita

về phía bắc cũng vậy; bố vi đó có trăm thước bề dài, hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

اعمدتها عشرون وقواعدها عشرون من نحاس. رزز الاعمدة وقضبانها من فضة.

Vietnamita

hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,748,010,050 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo