Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
you won't change anything
bạn sẽ không thay đổi được điều gì
Dernière mise à jour : 2011-04-14
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
it won't change anything.
anh sẽ đến hang ổ của bọn chúng
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
don't change it.
Đừng thay đổi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
this doesn't change anything.
chuyện này chẳng thay đổi được gì.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- it doesn't change anything.
- nó không thay đổi được gì cả.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
but it doesn't change anything.
nhưng nó không thay đổi điều gì.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
don't change, julia.
Đừng thay đổi, julia.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
will it change anything?
liệu có thay đổi được gì không?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
change anything. right?
- yên nào, rồi tôi đãi một chầu kem.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
don't change any settings.
Đừng chỉnh gì cả. chỉ bấm thôi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
don't change the subject!
- con đừng có đánh trống lảng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- don't change the subject.
- Đừng đánh lạc hướng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- how does that change anything?
Điều đó thì thay đổi được gì?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
whatever i think doesn't change anything.
chuyện tớ nghĩ gì đâu có quan trọng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
you know, that still doesn't change anything.
Ông biết đấy, nó vẫn chẳng thay đổi được gì.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
think that will change anything?
mày nghĩ sẽ thay đổi được gì?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
going after carver doesn't change anything.
Đi sau carver sẽ chẳng làm được gì.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
people don't change. you know that.
con người không thay đổi, mày biết điều đó.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
it is too late to change anything.
Đã quá muộn để thay đổi thứ gì.
Dernière mise à jour : 2010-05-26
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
with it, he could change anything.
với nó, anh ta có thể thay đổi mọi thứ.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :