Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
我 已 經 像 滅 絕 的 爛 物 、 像 蟲 蛀 的 衣 裳
còn tôi bị bể nát ra như vật mục, như một cái áo sâu cắn nát vậy.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
義 人 的 紀 念 被 稱 讚 . 惡 人 的 名 字 必 朽 爛
kỷ niệm người công bình được khen ngợi; song tên kẻ gian ác rục đi.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
求 你 不 要 使 他 像 那 出 母 腹 、 肉 已 半 爛 的 死 胎
xin chớ để nàng như một đứa con sảo thịt đã hư hết phân nửa khi lọt ra khỏi lòng mẹ.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
我 使 以 法 蓮 如 蟲 蛀 之 物 、 使 猶 大 家 如 朽 爛 之 木
vậy nên, ta giống như con mọt cho Ép-ra-im, và như sự mục nát cho nhà giu-đa.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
心 中 安 靜 、 是 肉 體 的 生 命 . 嫉 妒 是 骨 中 的 朽 爛
lòng bình tịnh là sự sống của thân thể; còn sự ghen ghét là đồ mục của xương cốt.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
他 們 的 話 如 同 毒 瘡 、 越 爛 越 大 . 其 中 有 許 米 乃 和 腓 理 徒
và lời nói của họ như chùm bao ăn lan. hy-mê-nê và phi-lết thật như thế,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
他 們 的 腿 是 直 的 、 腳 掌 好 像 牛 犢 之 蹄 、 都 燦 爛 如 光 明 的 銅
chơn nó thẳng, bàn chơn như bàn chơn bò con đực; sáng ngời như đồng bóng nhoáng.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
因 為 好 酒 貪 食 的 、 必 致 貧 窮 . 好 睡 覺 的 、 必 穿 破 爛 衣 服
vì bợm rượu và kẻ láu ăn sẽ trở nên nghèo; còn kẻ ham ngủ sẽ mặc rách rưới.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
穀 種 在 土 塊 下 朽 爛 . 倉 也 荒 涼 、 廩 也 破 壞 . 因 為 五 穀 枯 乾 了
hột giống đã teo đi dưới những cục đất nó; kho đụn đã hủy phá, huân lẫm đổ nát, vì lúa mì khô héo.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
凡 掉 在 那 石 頭 上 的 、 必 要 跌 碎 . 那 石 頭 掉 在 誰 的 身 上 、 就 要 把 誰 砸 得 稀 爛
hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
古 實 人 以 伯 米 勒 、 對 耶 利 米 說 、 你 用 這 些 碎 布 和 破 爛 的 衣 服 放 在 繩 子 上 、 墊 你 的 胳 肢 窩 . 耶 利 米 就 照 樣 行 了
Ê-bết-mê-lết, người Ê-thi-ô-bi, nói cùng giê-rê-mi rằng: hãy để dẻ và áo cũ ấy trên dây, lót dưới nách ông. giê-rê-mi làm như vậy.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :