Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
打 死 人 的 、 必 被 治 死
kẻ nào đánh chết một người nào, mặc dầu kẻ đó là ai, sẽ bị xử tử.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
不 可 叫 你 的 善 被 人 毀 謗
vậy chớ để sự lành mình trở nên cớ gièm chê.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
當 夜 迦 勒 底 王 伯 沙 撒 被 殺
ngay đêm đó, vua người canh-đê là bên-xát-sa bị giết.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
因 而 我 心 裡 發 酸 、 肺 腑 被 刺
khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
叫 我 們 既 從 仇 敵 手 中 被 救 出 來
mà hứa rằng khi chúng tôi đã được cứu khỏi tay kẻ nghịch thù, ngài sẽ ban ơn lành cho chúng tôi, trước một ngài,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
你 們 要 為 我 的 名 、 被 眾 人 恨 惡
các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
他 們 必 被 刀 劍 所 殺 、 被 野 狗 所 喫
chúng nó sẽ bị phó cho quyền thanh gươm, bị làm mồi cho chó cáo.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
人 在 床 上 被 懲 治 、 骨 頭 中 不 住 的 疼 痛
loài người nằm trên giường mình bị đau đớn sửa phạt, và xương cốt người hàng tranh chạm nhau mãi mãi,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
他 們 若 被 鎖 鍊 捆 住 、 被 苦 難 的 繩 索 纏 住
nếu họ phải mang xiềng xích, và bị dây gian truân vấn vướng,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
他 們 從 人 中 被 趕 出 、 人 追 喊 他 們 如 賊 一 般
chúng bị đuổi đi khỏi giữa loài người; người ta kêu la chúng như kêu la kẻ trộm.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
勢 派 甚 大 、 掃 羅 被 弓 箭 手 追 上 、 射 傷 甚 重
cơn giặc rất kịch liệt, làm cho sau-lơ thiệt cực khổ; khi lính cầm cung kịp đến người bèn bắn người bị thương.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
不 要 醉 酒 、 酒 能 使 人 放 蕩 、 乃 要 被 聖 靈 充 滿
Ðừng say rượu, vì rượu xui cho luông tuồng; nhưng phải đầy dẫy Ðức thánh linh.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
且 不 是 亞 當 被 引 誘 、 乃 是 女 人 被 引 誘 、 陷 在 罪 裡
lại không phải a-đam bị dỗ dành mà sa vào tội lỗi.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
人 被 拉 到 死 地 、 你 要 解 救 . 人 將 被 殺 、 你 須 攔 阻
hãy giải cứu kẻ bị đùa đến sự chết, và chớ chối rỗi cho người đi xiêu tó tới chốn hình khổ.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
為 非 作 歹 的 、 被 義 人 憎 嫌 . 行 事 正 直 的 、 被 惡 人 憎 惡
kẻ gian tà lấy làm gớm ghiếc cho người công bình; và người ăn ở ngay thẳng lấy làm gớm ghiếc cho kẻ gian ác.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫
ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :