Vous avez cherché: מעשיך (Hébreux - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Hebrew

Vietnamese

Infos

Hebrew

מעשיך

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Hébreux

Vietnamien

Infos

Hébreux

גל אל יהוה מעשיך ויכנו מחשבתיך׃

Vietnamien

hãy phó các việc mình cho Ðức giê-hô-va, thì những mưu ý mình sẽ được thành công.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

אני אגיד צדקתך ואת מעשיך ולא יועילוך׃

Vietnamien

nầy, chính ta sẽ rao sự công bình ngươi, mọi việc ngươi làm đều là không ích cho ngươi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

חביבי באמונה כל מעשיך עם האחים ועם הארחים׃

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh ăn ở trung tín trong mọi điều làm cho các anh em, và cũng cho các anh em ở trọ nữa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

אמרו לאלהים מה נורא מעשיך ברב עזך יכחשו לך איביך׃

Vietnamien

hãy thưa cùng Ðức chúa trời rằng: các việc chúa đáng sợ thay! nhơn vì quyền năng rất lớn của chúa, những kẻ thù nghịch chúa đều sẽ suy phục chúa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

אודך על כי נוראות נפליתי נפלאים מעשיך ונפשי ידעת מאד׃

Vietnamien

tôi cảm tạ chúa, vì tôi được dựng nên cách đáng sợ lạ lùng. công việc chúa thật lạ lùng, lòng tôi biết rõ lắm.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

לך אכל בשמחה לחמך ושתה בלב טוב יינך כי כבר רצה האלהים את מעשיך׃

Vietnamien

hãy đi ăn bánh cách vui mừng, và uống rượu cách hớn hở; vì Ðức chúa trời đã nhận các công việc ngươi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

ידעתי את מעשיך כי לא קר ולא חם אתה מי יתן והיית קר או חם׃

Vietnamien

ta biết công việc của ngươi; ngươi không lạnh cũng không nóng. Ước gì ngươi lạnh hoặc nóng thì hay!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

ארם סחרתך מרב מעשיך בנפך ארגמן ורקמה ובוץ וראמת וכדכד נתנו בעזבוניך׃

Vietnamien

vì tay mầy chế tạo rất nhiều, nên sy-ri buôn bán với mầy, và lấy bích ngọc, vải điều, đồ thêu, vải gai mịn, san hô, hồng ngọc mà đổi hàng của mầy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

ששת ימים תעשה מעשיך וביום השביעי תשבת למען ינוח שורך וחמרך וינפש בן אמתך והגר׃

Vietnamien

luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

וחג הקציר בכורי מעשיך אשר תזרע בשדה וחג האסף בצאת השנה באספך את מעשיך מן השדה׃

Vietnamien

ngươi hãy giữ lễ mùa màng, tức là mùa hoa quả đầu tiên của công lao ngươi về các giống ngươi đã gieo ngoài đồng; và giữ lễ mùa gặt về lúc cuối năm, khi các ngươi đã hái hoa quả của công lao mình ngoài đồng rồi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

ידעתי את מעשיך ואהבתך ואמונתך ועבורתך וסבלך וכי מעשיך האחרונים רבים הם מן הראשנים׃

Vietnamien

ta biết công việc ngươi, lòng thương yêu ngươi, đức tin ngươi, sự hầu việc trung tín ngươi, lòng nhịn nhục ngươi, và công việc sau rốt ngươi còn nhiều hơn công việc ban đầu nữa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

זכר אפוא אי מזה נפלת ושובה ועשה מעשיך הראשנים ואם לא הנני בא עליך מהר ונסחתי מנורתך ממקומה אם לא תשוב׃

Vietnamien

vậy hãy nhớ lại ngươi đã sa sút từ đâu, hãy ăn năn và làm lại những công việc ban đầu của mình; bằng chẳng vậy, ta sẽ đến cùng ngươi, nếu ngươi không ăn năn thì ta sẽ cất chơn đèn của ngươi khỏi chỗ nó.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

אך יאמר איש אתה יש לך אמונה ואני יש לי מעשים הראני נא את אמונתך מתוך מעשיך ואני אראך מתוך מעשי את אמוני׃

Vietnamien

hoặc có kẻ nói: ngươi có đức tin, còn ta có việc làm. hãy chỉ cho ta đức tin của ngươi không có việc làm, rồi ta sẽ chỉ cho ngươi đức tin bởi việc làm của ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

ואל מלאך קהל סרדיס כתב כה אמר אשר לו שבע רוחות האלהים ושבעת הכוכבים ידעתי את מעשיך כי לך שם כאלו אתה חי והנך מת׃

Vietnamien

ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh sạt-đe rằng: nầy là lời phán của Ðấng có bảy vì thần Ðức chúa trời và bảy ngôi sao: ta biết công việc ngươi; ngươi có tiếng là sống, nhưng mà là chết.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Hébreux

ויתנבא אליעזר בן דדוהו ממרשה על יהושפט לאמר כהתחברך עם אחזיהו פרץ יהוה את מעשיך וישברו אניות ולא עצרו ללכת אל תרשיש׃

Vietnamien

khi ấy, Ê-li-ê-xe, con trai Ðô-đa-va ở ma-rê-sa, nói tiên tri về vua giô-sa-phát, mà rằng: bởi vì vua kết giao với a-cha-xia, nên Ðức giê-hô-va đã hủy phá công việc vua; những tàu bèn bị bể nát, không vượt đi ta-rê-si được.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,799,514,662 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK