Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Взглянув же, Он увидел богатых, клавших дары свои в сокровищницу;
Ðức chúa jêsus vừa ngó lên, thấy những kẻ giàu bỏ tiền lễ vào rương,
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И у кого нашлись дорогие камни, те отдавали и их в сокровищницу дома Господня, на руки Иехиилу Герсонитянину.
phàm ai có đá quí, thì giao cho giê-hi-ên về dòng ghẹt-sôn, để dâng vào kho của Ðức giê-hô-va.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И некоторые из глав поколений дали в сокровищницу на производство работ двадцать тысяч драхм золота и две тысячи двести мин серебра.
có mấy trưởng tộc dâng vào kho tạo tác hai vạn đa-riếc vàng, và hai ngàn hai trăm min bạc.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Первосвященники, взяв сребренники, сказали: непозволительно положить их в сокровищницу церковную, потому что это цена крови.
nhưng các thầy tế lễ cả lượm bạc và nói rằng: không có phép để bạc nầy trong kho thánh, vì là giá của huyết.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Некоторые главы поколений дали вклады на производство работ. Тиршафа дал в сокровищницу золотом тысячу драхм, пятьдесят чаш, пятьсот тридцать священнических одежд.
có mấy trưởng tộc đem của cung tiến đặng giúp làm công việc. quan tổng trấn dâng cho kho một ngàn đa-riếc vàng, năm mươi cái chậu, và năm trăm ba mươi cái áo thầy tế lễ.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
И предал Господь в руку его Иоакима, царя Иудейского, и частьсосудов дома Божия, и он отправил их в землю Сеннаар, в дом бога своего,и внес эти сосуды в сокровищницу бога своего.
chúa phó giê-hô-gia-kim vua giu-đa, và một phần khí mạnh của nhà Ðức chúa trời vào tay người. nê-bu-cát-nết-sa đem khí mạnh ấy về đất si-nê-a, vào nhà của thần mình, và để trong kho của thần mình.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Хотя Ефрем плодовит между братьями, но придет восточный ветер, поднимется ветер Господень из пустыни, и иссохнет родник его, и иссякнет источник его; он опустошит сокровищницу всех драгоценных сосудов.
ví dầu Ép-ra-im có đậu trái giữa anh em nó, nhưng gió đông sự dậy; tức là hơi thở của Ðức giê-hô-va lên từ đồng vắng, sẽ đến làm khô các suối và cạn các mạch nước. kẻ nghịch sẽ cướp những kho tàng chứa mọi khí mạnh quí báu.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Входил ли ты в хранилища снега и видел ли сокровищницы града,
ngươi có vào các kho tuyết chăng? có thấy nơi chứa mưa đá,
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :