Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.
你 向 我 變 心 、 待 我 殘 忍 . 又 用 大 能 追 逼 我
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kẻ gian ác chỉ tìm điều phản nghịch; vì vậy sẽ sai một sứ giả dữ tợn đi hãm đánh nó.
惡 人 只 尋 背 叛 、 所 以 必 有 嚴 厲 的 使 者 、 奉 差 攻 擊 他
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
của lễ dâng kín nhiệm nguôi cơn thạnh nộ; của hối lộ đút vào lòng làm ngất cơn giận dữ tợn.
暗 中 送 的 禮 物 、 挽 回 怒 氣 . 懷 中 搋 的 賄 賂 、 止 息 暴 怒
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;
我 知 道 我 去 之 後 、 必 有 兇 暴 的 豺 狼 、 進 入 你 們 中 間 、 不 愛 惜 羊 群
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.
有 婦 人 得 自 己 的 死 人 復 活 、 又 有 人 忍 受 嚴 刑 、 不 肯 苟 且 得 釋 放 、 〔 釋 放 原 文 作 贖 〕 為 要 得 著 更 美 的 復 活
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
nhưng cách ít lâu có trận gió dữ tợn gọi là gió Ơ-ra-qui-lôn thổi lên vật vào đảo.
不 多 幾 時 、 狂 風 從 島 上 撲 下 來 、 那 風 名 叫 友 拉 革 羅
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kế đó, quan coi đền thờ với các kẻ sai cùng đi đến nơi bắt và dẫn các sứ đồ đi nhưng không dùng cách dữ tợn, vì sợ dân chúng ném đá;
於 是 守 殿 官 和 差 役 去 帶 使 徒 來 、 並 沒 有 用 強 暴 . 因 為 怕 百 姓 用 石 頭 打 他 們
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bấy giờ ta muốn biết lẽ thật về con thú thứ tư, là con khác với hết thảy các con khác, rất dữ tợn, răng thì bằng sắt, móng thì bằng đồng, nó cắn nuốt, nghiền nát, và có gì còn lại thì giày đạp dưới chơn.
那 時 我 願 知 道 第 四 獸 的 真 情 、 他 為 何 與 那 三 獸 的 真 情 、 大 不 相 同 、 甚 是 可 怕 、 有 鐵 牙 銅 爪 、 吞 喫 嚼 碎 、 所 剩 下 的 用 腳 踐 踏
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :