Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
khi sự hèn mạt được đem cao lên giữa loài người, thì kẻ ác đi dạo quanh tứ phía.
下 流 人 在 世 人 中 升 高 、 就 有 惡 人 到 處 遊 行
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúng nó thảy đều bạn nghịch quá lắm, đi dạo nói xấu, cứng như đồng như sắt, làm những sự bại hoại.
他 們 都 是 極 悖 逆 的 、 往 來 讒 謗 人 . 他 們 是 銅 是 鐵 、 都 行 壞 事
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là người ưa mặc áo dài đi dạo, và thích những sự chào hỏi giữa chợ, muốn ngôi cao trong nhà hội, ngồi đầu trong tiệc lớn,
你 們 要 防 備 文 士 . 他 們 好 穿 長 衣 遊 行 、 喜 愛 人 在 街 市 上 問 他 們 安 、 又 喜 愛 會 堂 裡 的 高 位 、 筵 席 上 的 首 座
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ai nấy phải giữ gìn vì người lân cận mình, chớ tin cậy một người nào trong vòng anh em mình; vì mỗi người anh em sẽ lừa phỉnh anh em lắm, mỗi người lân cận đều đi dạo nói xấu.
你 們 各 人 當 謹 防 鄰 舍 、 不 可 信 靠 弟 兄 . 因 為 弟 兄 盡 行 欺 騙 、 鄰 舍 都 往 來 讒 謗 人
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
một buổi chiều kia, Ða-vít chổi dậy khỏi giường mình, đi dạo chơi trên nóc đền vua, bèn thấy một người nữ đương tắm; người nữ ấy rất là lịch sự.
一 日 太 陽 平 西 、 大 衛 從 床 上 起 來 、 在 王 宮 的 平 頂 上 遊 行 、 看 見 一 個 婦 人 沐 浴 、 容 貌 甚 美
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúa và môn đồ trở lại thành giê-ru-sa-lem. ngài đang đi dạo trong đền thờ, thì các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo, và các trưởng lão tới gần ngài,
他 們 又 來 到 耶 路 撒 冷 . 耶 穌 在 殿 裡 行 走 的 時 候 、 祭 司 長 和 文 士 並 長 老 進 前 來
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Certaines traductions humaines peu pertinentes ont été masquées.
Affichez les résultats peu pertinents.