Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
tôi đi ngủ
中文
Dernière mise à jour : 2022-10-17
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vậy bạn ngủ đi nhé
so let's go to sleep
Dernière mise à jour : 2023-09-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.
他 若 是 窮 人 、 你 不 可 留 他 的 當 頭 過 夜
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
uổng công thay cho các ngươi thức dậy sớm, đi ngủ trễ, và ăn bánh lao khổ; chúa cũng ban giấc ngủ cho kẻ ngài yêu mến bằng vậy.
你 們 清 晨 早 起 、 夜 晚 安 歇 、 喫 勞 碌 得 來 的 飯 、 本 是 枉 然 . 惟 有 耶 和 華 所 親 愛 的 、 必 叫 他 安 然 睡 覺
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nếu người kia ở trong nhà trả lời rằng: Ðừng khuấy rối tôi, cửa đóng rồi, con cái và tôi đã đi ngủ, không dậy được mà lấy bánh cho anh;
那 人 在 裡 面 回 答 說 、 不 要 攪 擾 我 . 門 已 經 關 閉 、 孩 子 們 也 同 我 在 床 上 了 . 我 不 能 起 來 給 你
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
người nói cùng sa-mu-ên rằng: hãy đi ngủ đi, và nếu có ai gọi con, con hãy nói: hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy phán, kẻ tôi tớ ngài đương nghe! vậy, sa-mu-ên đi nằm tại chỗ mình.
因 此 、 以 利 對 撒 母 耳 說 、 你 仍 去 睡 罷 . 若 再 呼 喚 你 、 你 就 說 、 耶 和 華 阿 、 請 說 、 僕 人 敬 聽 . 撒 母 耳 就 去 仍 睡 在 原 處
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: