Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
đá vôi
卡尔卡瓦尔科
Dernière mise à jour : 1970-01-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Đá vôi
佩农布兰科
Dernière mise à jour : 1970-01-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Đá
石头
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Đá hoa
大理石
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 6
Qualité :
Đá hoa 2
marble 部件
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Đá gra- nit
花岗岩
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
nước đá wmname
icewmname
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Đá để trang trí
装饰性石头
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
nước đá để trang trí
装饰性冰块
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Đá granit để trang trí
装饰性花岗岩
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
trang đá & lát (cần in):
å¹³éºé¡µé¢( è¦æå°ç) (t) ï¼
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
các dân sự sẽ như vôi đương sôi nổi, như gai đã chặt bị đốt trong lửa.
列 邦 必 像 已 燒 的 石 灰 、 像 已 割 的 荊 棘 、 在 火 中 焚 燒
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
khi ngươi đã qua sông giô-đanh đặng vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi, thì phải dựng những bia đá lớn và thoa vôi.
你 們 過 約 但 河 、 到 了 耶 和 華 你 神 所 賜 給 你 的 地 、 當 天 要 立 起 幾 塊 大 石 頭 、 墁 上 石 灰
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
vậy, khi các ngươi đã qua sông giô-đanh rồi, phải dựng những bia đá nầy trên núi Ê-banh, và thoa vôi, y theo lịnh ta truyền cho các ngươi ngày nay.
你 們 過 了 約 但 河 、 就 要 在 以 巴 路 山 上 照 我 今 日 所 吩 咐 的 、 將 這 些 石 頭 立 起 來 、 墁 上 石 灰
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
hãy nói cùng những kẻ trét vôi chưa sùi bọt rằng tường ấy sẽ xiêu đổ. mưa to sẽ xảy đến. hỡi mưa đá lớn, bay sẽ sa xuống; và gió bão sẽ xé rách nó.
所 以 你 要 對 那 些 抹 上 未 泡 透 灰 的 人 說 、 牆 要 倒 塌 、 必 有 暴 雨 漫 過 . 大 冰 雹 阿 、 你 們 要 降 下 、 狂 風 也 要 吹 裂 這 牆
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :