Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
tĩnh
静态
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
thành phố tĩnh giang
靖江市
Dernière mise à jour : 2023-05-08
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
hiện dấu hiệu & ngắt từ tĩnh
显示静态自动换行标记( w)
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
thành phố tĩnh cương sơn
井冈山市
Dernière mise à jour : 2023-05-08
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
civil - Điểm tĩnh nằm ngangstencils
民用 - 水平平衡stencils
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
civil - Điểm tĩnh thẳng đứngstencils
民用 - 二价垂直平衡stencils
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
chương trình để tạo phim từ hình ảnh tĩnh
创造定格动画的程序
Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!
現 在 全 地 得 安 息 、 享 平 靜 . 人 皆 發 聲 歡 呼
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tiếng sấm sét báo cáo việc ngài, và chính súc vật cũng đoán điềm dông mưa gần đến.
所 發 的 雷 聲 顯 明 他 的 作 為 、 又 向 牲 畜 指 明 要 起 暴 風
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:
約 瑟 對 他 們 說 、 請 聽 我 所 作 的 夢
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
sẽ có sự động đất lớn, có đói kém và dịch lệ trong nhiều nơi, có những điềm lạ kinh khiếp và dấu lớn ở trên trời.
地 要 大 大 震 動 、 多 處 必 有 饑 荒 瘟 疫 . 又 有 可 怕 的 異 象 、 和 大 神 蹟 、 從 天 上 顯 現
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bảy con bò mập tốt đó, tức là bảy năm; bảy gié lúa chắc đó cũng là bảy năm. Ấy chỉ đồng một điềm chiêm bao vậy.
七 隻 好 母 牛 是 七 年 . 七 個 好 穗 子 也 是 七 年 . 這 夢 乃 是 一 個
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ta thấy một điềm chiêm bao làm cho ta sợ sệt; những ý tưởng của ta ở trên giường, và những sự hiện thấy của đầu ta làm cho ta bối rối.
我 作 了 一 夢 、 使 我 懼 怕 . 我 在 床 上 的 思 念 、 並 腦 中 的 異 象 、 使 我 驚 惶
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bảy gié lúa lép nuốt bảy gié lúa chắc. pha-ra-ôn bèn thức giấc; và nầy, thành ra một điềm chiêm bao.
這 細 弱 的 穗 子 、 吞 了 那 七 個 又 肥 大 又 飽 滿 的 穗 子 . 法 老 醒 了 、 不 料 是 個 夢
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: