Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
chồng của tôi
wo de laogong
Dernière mise à jour : 2018-02-19
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chồng
老公
Dernière mise à jour : 2012-02-11
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
xếp chồng
层叠
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
bạn nên quên tôi
你怎么了
Dernière mise à jour : 2022-11-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
cài đặt chồng hiệu ứng
特效设置
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
360 dpi chồng chéo hoàn toàn
360 dpi 完全重叠
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 6
Qualité :
Référence:
bạn thoát nhóm và tôi sẽ vào lại
做你的任务
Dernière mise à jour : 2020-04-03
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,
因 為 我 丈 夫 不 在 家 、 出 門 行 遠 路
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
hãy điền vào chồng trống trước tiên.
请首先填满空位。
Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi
bạn booking tôi ra ngoài
Dernière mise à jour : 2022-10-25
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
Dernière mise à jour : 2023-01-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi tán gẫu với bạn
我跟你聊天
Dernière mise à jour : 2023-05-10
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn để ở cổng bảo vệ công ty bạn để chúng tôi đến lấy.
bạn để ở cổng bảo vệ.
Dernière mise à jour : 2022-04-19
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn có thể giúp tôi, đẩy cao gọng kính lên một chút được không.
对不起,我刚刚离开公司回家
Dernière mise à jour : 2023-04-21
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Dernière mise à jour : 2020-01-20
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các bạn hữu tôi nhạo báng tôi. tôi còn hướng về Ðức chúa trời mà khóc,
我 的 朋 友 譏 誚 我 . 我 卻 向 神 眼 淚 汪 汪
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vua nói: ngươi muốn chi? nàng thưa rằng: hỡi ôi! tôi góa bụa, chồng tôi đã chết.
王 問 他 說 、 你 有 甚 麼 事 呢 . 回 答 說 、 婢 女 實 在 是 寡 婦 、 我 丈 夫 死 了
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa
那好吧
Dernière mise à jour : 2022-04-21
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?
老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?
Dernière mise à jour : 2021-12-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Dernière mise à jour : 2022-12-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: