Vous avez cherché: buổi trưa vui vẻ (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

buổi trưa vui vẻ

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

vui vẻ

Chinois (simplifié)

乔马夫

Dernière mise à jour : 1970-01-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

chiếc tàu vui vẻ

Chinois (simplifié)

轮船大冒险

Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

vui vẻ rồi phải không

Chinois (simplifié)

vậy thì người yêu ạ

Dernière mise à jour : 2023-01-12
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

nhưng hãy vui vẻ lên nào

Chinois (simplifié)

hãy vui vẻ lên

Dernière mise à jour : 2023-05-16
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

tôi vui vẻ về lời chúa, khác nào kẻ tìm được mồi lớn.

Chinois (simplifié)

我 喜 愛 你 的 話 、 好 像 人 得 了 許 多 擄 物

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.

Chinois (simplifié)

憂 愁 強 如 喜 笑 、 因 為 面 帶 愁 容 終 必 使 心 喜 樂

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.

Chinois (simplifié)

我 要 在 你 的 命 令 中 自 樂 . 這 命 令 素 來 是 我 所 愛 的

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

còn các môn đồ thì được đầy dẫy sự vui vẻ và Ðức thánh linh vậy.

Chinois (simplifié)

門 徒 滿 心 喜 樂 、 又 被 聖 靈 充 滿

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

họ sẽ được dẫn đến có sự vui vẻ và khoái lạc, mà vào đền vua.

Chinois (simplifié)

他 們 要 歡 喜 快 樂 被 引 導 . 他 們 要 進 入 王 宮

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

dù thế nào cũng phải vui vẻ trước những việc gì xảy ra đối với mình ☺️

Chinois (simplifié)

无论哪种方式,对您发生的事情感到满意️

Dernière mise à jour : 2021-05-26
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

hỡi Ðấng chí cao, tôi sẽ vui vẻ, hớn hở nơi ngài, và ca tụng danh của ngài.

Chinois (simplifié)

我 要 因 你 歡 喜 快 樂 . 至 高 者 阿 、 我 要 歌 頌 你 的 名

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

Chinois (simplifié)

生 愚 昧 子 的 、 必 自 愁 苦 . 愚 頑 人 的 父 、 毫 無 喜 樂

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bởi cớ ấy lòng tôi vui vẻ, linh hồn tôi nức mừng rỡ; xác tôi cũng sẽ nghỉ yên ổn;

Chinois (simplifié)

因 此 我 的 心 歡 喜 、 我 的 靈 〔 原 文 作 榮 耀 〕 快 樂 . 我 的 肉 身 也 要 安 然 居 住

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

cha người công bình sẽ có sự vui vẻ lớn, và người nào sanh con khôn ngoan sẽ khoái lạc nơi nó.

Chinois (simplifié)

義 人 的 父 親 、 必 大 得 快 樂 . 人 生 智 慧 的 兒 子 、 必 因 他 歡 喜

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

biển và mọi vật ở trong phải dội tiếng lớn lên; Ðồng nội và vạn vật trong nó đều khá vui vẻ!

Chinois (simplifié)

願 海 和 其 中 所 充 滿 的 澎 湃 . 願 田 、 和 其 中 所 有 的 都 歡 樂

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

anh em cũng đã bắt chước tôi và bắt chước chúa, lấy sự vui vẻ của Ðức thánh linh mà tiếp nhận đạo giữa lúc nhiều sự khốn khó,

Chinois (simplifié)

並 且 你 們 在 大 難 之 中 、 蒙 了 聖 靈 所 賜 的 喜 樂 、 領 受 真 道 、 就 效 法 我 們 、 也 效 法 了 主

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

các nước khá vui vẻ và hát mừng rỡ; vì chúa sẽ dùng sự ngay thẳng mà đoán xét các dân, và cai trị các nước trên đất.

Chinois (simplifié)

願 萬 國 都 快 樂 歡 呼 . 因 為 你 必 按 公 正 審 判 萬 民 、 引 導 世 上 的 萬 國 。 〔 細 拉

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

hỡi người công bình, hãy vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va; sự ngợi khen đáng cho người ngay thẳng.

Chinois (simplifié)

義 人 哪 、 你 們 應 當 靠 耶 和 華 歡 樂 . 正 直 人 的 讚 美 是 合 宜 的

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chúng nó thì rủa sả, nhưng chúa lại ban phước. khi chúng nó dấy lên, ắt sẽ bị hổ thẹn, còn kẻ tôi tớ chúa sẽ được vui vẻ.

Chinois (simplifié)

任 憑 他 們 咒 罵 . 惟 願 你 賜 福 . 他 們 幾 時 起 來 、 就 必 蒙 羞 . 你 的 僕 人 卻 要 歡 喜

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

sao trốn nhẹm, gạt và không cho cậu hay trước? có lẽ cậu đưa đi rất vui vẻ, tiếng hát, tiếng đờn và tiếng trống phụ đưa.

Chinois (simplifié)

你 為 甚 麼 暗 暗 的 逃 跑 、 偷 著 走 、 並 不 告 訴 我 、 叫 我 可 以 歡 樂 、 唱 歌 、 擊 鼓 、 彈 琴 的 送 你 回 去

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,776,394,326 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK