Vous avez cherché: cái họ (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

cái họ

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

họ

Chinois (simplifié)

姓氏

Dernière mise à jour : 2014-05-02
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

cái bè

Chinois (simplifié)

木筏

Dernière mise à jour : 1970-01-01
Fréquence d'utilisation : 4
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

giống cái

Chinois (simplifié)

雌性

Dernière mise à jour : 2012-09-17
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

hoàng (họ)

Chinois (simplifié)

黃姓

Dernière mise à jour : 2014-05-03
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

hai tên đòi và con cái họ lại gần người, sấp mình xuống.

Chinois (simplifié)

於 是 兩 個 使 女 和 他 們 的 孩 子 前 來 下 拜

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

cái đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ hếch vậy.

Chinois (simplifié)

那 塊 田 和 田 間 的 洞 、 原 是 向 赫 人 買 的

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

bò đực chúng nó sanh sảnh không hề thiếu kém, bò cái họ sanh đẻ không có sảo.

Chinois (simplifié)

他 們 的 公 牛 孳 生 而 不 斷 絕 . 母 牛 下 犢 而 不 掉 胎

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

họ choàng cho ngài một cái áo điều, và đội trên đầu ngài một cái mão bằng gai họ đã đương,

Chinois (simplifié)

他 們 給 他 穿 上 紫 袍 、 又 用 荊 棘 編 作 冠 冕 給 他 戴 上

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

ngài ra lịnh chữa họ lành, rút họ khỏi cái huyệt.

Chinois (simplifié)

他 發 命 醫 治 他 們 、 救 他 們 脫 離 死 亡

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

cộng là mười cái thành và đất chung quanh thành cho những họ hàng của các con cháu khác của kê-hát.

Chinois (simplifié)

哥 轄 其 餘 的 子 孫 、 共 有 十 座 城 、 還 有 屬 城 的 郊 野

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

chúng ta bèn nói cùng họ tên những người xây cất cái đền nầy.

Chinois (simplifié)

我 們 便 告 訴 他 們 建 造 這 殿 的 人 叫 甚 麼 名 字

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

chúa sẽ diệt con cháu chúng nó khỏi mặt đất, và dòng dõi họ khỏi giữa con cái loài người.

Chinois (simplifié)

你 必 從 世 上 滅 絕 他 們 的 子 孫 、 〔 子 孫 原 文 作 果 子 〕 從 人 間 滅 絕 他 們 的 後 裔

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

trong ngày đó, chúa sẽ cất những vòng mắt cá họ trang sức đi, cái lưới và cái cài;

Chinois (simplifié)

到 那 日 、 主 必 除 掉 他 們 華 美 的 腳 釧 、 髮 網 、 月 牙 圈

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

họ làm việc gì cũng cố để cho người ta thấy, mang cái thẻ bài da cho rộng, xủ cái tua áo cho dài;

Chinois (simplifié)

他 們 一 切 所 作 的 事 、 都 是 要 叫 人 看 見 . 所 以 將 佩 戴 的 經 文 做 寬 了 、 衣 裳 的 繸 子 做 長 了

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

cọng các thành của người ghẹt-sôn, tùy theo những họ hàng, là mười ba cái thành với đất chung quanh.

Chinois (simplifié)

革 順 人 按 著 宗 族 所 得 的 城 、 共 十 三 座 、 還 有 屬 城 的 郊 野

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

các đường lối của loài người đều chánh đáng theo mắt họ; song Ðức giê-hô-va cân nhắc cái lòng.

Chinois (simplifié)

人 所 行 的 、 在 自 己 眼 中 都 看 為 正 . 惟 有 耶 和 華 衡 量 人 心

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Vietnamien

con trai của thô-la là: u-xi, rê-pha-gia, giê-ri-ên, giác-mai, díp-sam, sa-mu-ên, đều là trưởng trong tông tộc thô-la, và làm người anh hùng, mạnh dạn trong dòng dõi họ; về đời Ða-vít, số con cái họ được hai vạn hai ngàn sáu trăm người.

Chinois (simplifié)

陀 拉 的 兒 子 是 烏 西 、 利 法 雅 、 耶 勒 、 雅 買 、 易 伯 散 、 示 母 利 、 都 是 陀 拉 的 族 長 、 是 大 能 的 勇 士 . 到 大 衛 年 間 、 他 們 的 人 數 共 有 二 萬 二 千 六 百 名

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Wikipedia

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,727,217,312 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK