Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
trò chuyện passwd:
密码会话 :
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
bắt đầu trò & chuyện...
开始聊天( c)...
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
nói chuyện gì nhiều
nói
Dernière mise à jour : 2022-11-02
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
trình trò chuyện icq2000name
icq2000 聊天name
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
thời hạn trò chuyện passwd:
密码会话超时值 :
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
lỗi khi tạo cửa sổ trò chuyện
创建聊天窗口时出错
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
cửa sổ trò chuyện kopete mặc địnhname
默认的 kopete 聊天窗口name
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi
bạn booking tôi ra ngoài
Dernière mise à jour : 2022-10-25
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname
以您的母语和外国朋友聊天name
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
gặp lỗi khi tạo một cửa sổ trò chuyện mới nên chưa tạo nó.
创建新聊天窗口时出错。 聊天窗口未创建 。
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
môn đồ của giăng trình lại hết cả chuyện đó với người.
約 翰 的 門 徒 把 這 些 事 都 告 訴 約 翰
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bịt tai không nghe lẽ thật, mà xây hướng về chuyện huyễn.
並 且 掩 耳 不 聽 真 道 、 偏 向 荒 渺 的 言 語
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,
但 這 事 若 是 真 的 、 女 子 沒 有 貞 潔 的 憑 據
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
người gái trẻ đó chạy về, thuật chuyện nầy lại cho nội nhà mẹ mình.
女 子 跑 回 去 、 照 著 這 些 話 告 訴 他 母 親 和 他 家 裡 的 人
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nói chuyện với người khác qua internet và gửi tin nhắn nhanh qua nhiều giao thức
使用多种协议在互联网上与他人交谈和发送即时消息
Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?
老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?
Dernière mise à jour : 2021-12-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm khác nhau. comment
这个即时通讯程序允许在个人和群组之间双向聊天。 comment
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
chúng đều dùng lời dối trá mà nói lẫn nhau, lấy môi dua nịnh và hai lòng, mà trò chuyện nhau.
人 人 向 鄰 舍 說 謊 . 他 們 說 話 、 是 嘴 唇 油 滑 、 心 口 不 一
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
hỗ trợ người gặp khó khăn nhín, nghe, di chuyện con chuột, gõ bàn phím v. v. name
方便残疾人使用的辅助功能name
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
các chuyện khác của a-ma-xia, đều chép trong sử ký về các vua giu-đa.
亞 瑪 謝 其 餘 的 事 、 都 寫 在 猶 大 列 王 記 上
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: