Vous avez cherché: nói chuyện cho vui thôi (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

nói chuyện cho vui thôi

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

nói chuyện gì nhiều

Chinois (simplifié)

nói

Dernière mise à jour : 2022-11-02
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi

Chinois (simplifié)

bạn booking tôi ra ngoài

Dernière mise à jour : 2022-10-25
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

môi-se thôi nói chuyện cùng họ, liền lấy lúp che mặt mình lại.

Chinois (simplifié)

摩 西 與 他 們 說 完 了 話 、 就 用 帕 子 蒙 上 臉

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.

Chinois (simplifié)

忽 然 有 摩 西 、 以 利 亞 、 向 他 們 顯 現 、 同 耶 穌 說 話

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

nói chuyện với người khác qua internet và gửi tin nhắn nhanh qua nhiều giao thức

Chinois (simplifié)

使用多种协议在互联网上与他人交谈和发送即时消息

Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?

Chinois (simplifié)

老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?

Dernière mise à jour : 2021-12-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!

Chinois (simplifié)

正 說 這 話 的 時 候 、 那 穌 親 自 站 在 他 們 當 中 、 說 、 願 你 們 平 安

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

và nầy, có hai người nói chuyện cùng ngài; ấy là môi-se và Ê-li,

Chinois (simplifié)

忽 然 有 摩 西 以 利 亞 兩 個 人 、 同 耶 穌 說 話

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

lúc đó, hê-mê, cha si-chem, đến cùng gia-cốp đặng nói chuyện cùng người.

Chinois (simplifié)

示 劍 的 父 親 哈 抹 出 來 見 雅 各 、 要 和 他 商 議

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chớ thì chúng sẽ chẳng dạy ông, nói chuyện với ông, và do nơi lòng mình mà đem ra những lời lẽ sao?

Chinois (simplifié)

他 們 豈 不 指 教 你 、 告 訴 你 、 從 心 裡 發 出 言 語 來 呢

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

phi -e-rơ đương nói chuyện với cọt-nây, bước vào, thấy có nhiều người nhóm lại.

Chinois (simplifié)

彼 得 和 他 說 著 話 進 去 、 見 有 好 些 人 在 那 裡 聚 集

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

ngài phán cùng họ rằng: các ngươi đương đi đường, nói chuyện gì cùng nhau vậy? họ dừng lại, buồn bực lắm.

Chinois (simplifié)

耶 穌 對 他 們 說 、 你 們 走 路 彼 此 談 論 的 是 甚 麼 事 呢 . 他 們 就 站 住 、 臉 上 帶 著 愁 容

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

vì ai nấy đều thấy ngài và sợ hoảng. nhưng ngài liền nói chuyện với môn đồ và phán rằng: hãy yên lòng, ta đây đừng sợ chi.

Chinois (simplifié)

因 為 他 們 都 看 見 了 他 、 且 甚 驚 慌 。 耶 穌 連 忙 對 他 們 說 、 你 們 放 心 . 是 我 、 不 要 怕

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, chúng ta đang nhóm lại để bẻ bánh; phao-lô phải đi ngày mai, nên người nói chuyện với các môn đồ, và cứ giảng luôn cho đến nữa đêm,

Chinois (simplifié)

七 日 的 第 一 日 、 我 們 聚 會 擘 餅 的 時 候 、 保 羅 因 為 要 次 日 起 行 、 就 與 他 們 講 論 、 直 講 到 半 夜

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

Ðoạn, ta sẽ ngự xuống, nói chuyện tại đó với ngươi; ta sẽ lấy thần cảm ngươi mà ban cho những người đó, để họ chịu gánh nặng về dân sự với ngươi, và ngươi không phải gánh một mình.

Chinois (simplifié)

我 要 在 那 裡 降 臨 與 你 說 話 、 也 要 把 降 於 你 身 上 的 靈 分 賜 他 們 、 他 們 就 和 你 同 當 這 管 百 姓 的 重 任 、 免 得 你 獨 自 擔 當

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bạn cũng có thể tìm "chế độ toàn màn hình" trong thực đơn thiết lập. chức năng này rất có ích cho buổi làm việc "nói chuyện".

Chinois (simplifié)

您也可以在窗口菜单中找到 “ 全屏幕模式 ” 。 该特性对“ talk” 会话非常有用 。

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :

Référence: Anonyme
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Vietnamien

khi chúng còn đương nói chuyện với người, các hoạn quan của vua đến, lật đật đưa ha-man đến dự tiệc yến mà bà Ê-xơ-tê đã dọn.

Chinois (simplifié)

他 們 還 與 哈 曼 說 話 的 時 候 、 王 的 太 監 來 催 哈 曼 快 去 赴 以 斯 帖 所 豫 備 的 筵 席

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

nhưng cây nho đáp: ta há sẽ bỏ rượu ngon ta, là thứ làm cho vui Ðức chúa trời và người ta, đặng đi xao động trên các cây cối ư?

Chinois (simplifié)

葡 萄 樹 回 答 說 、 我 豈 肯 止 住 使 。 神 和 人 喜 樂 的 新 酒 、 飄 颻 在 眾 樹 之 上 呢

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

giô-sép xây mặt qua chỗ khác mà khóc. Ðoạn xây mặt lại nói chuyện cùng họ; bèn bắt si-mê-ôn trong vòng anh em, truyền trói lại trước mặt họ.

Chinois (simplifié)

約 瑟 轉 身 退 去 、 哭 了 一 場 、 又 回 來 對 他 們 說 話 、 就 從 他 們 中 間 挑 出 西 緬 來 、 在 他 們 眼 前 把 他 捆 綁

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bấy giờ, có một người nữ khôn ngoan ở trên đầu đồn thành la lên cùng chúng rằng: các ngươi hãy nghe, hãy nghe! xin hãy nói cùng giô-áp lại gần đây, tôi muốn nói chuyện cùng người.

Chinois (simplifié)

有 一 個 聰 明 婦 人 從 城 上 呼 叫 、 說 、 聽 阿 、 聽 阿 、 請 約 押 近 前 來 、 我 好 與 他 說 話

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,791,603,356 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK