Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
hả hê
Đừng lấy lại cơ hội đã cho tôi. cảm ơn.
Dernière mise à jour : 2023-01-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi đi ngủ
中文
Dernière mise à jour : 2022-10-17
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn ngủ rồi à
我和我的朋友一起吃晚饭
Dernière mise à jour : 2023-02-16
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ngủ mô hình ldap:
ldap 响应睡眠 :
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
bây giơ tôi muôn ngủ
tôi ngủ bây giơ với dây
Dernière mise à jour : 2023-01-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ngủ rất nhiều ngày hôm nay
吃很多
Dernière mise à jour : 2020-02-17
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
Đảm bảo thời gian ngủ 8 tiếng mỗi ngày
为了身体健康
Dernière mise à jour : 2019-03-30
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được
khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được
Dernière mise à jour : 2023-07-29
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.
先 知 說 、 我 醒 了 、 覺 著 睡 得 香 甜
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.
列 國 的 君 王 俱 各 在 自 己 陰 宅 的 榮 耀 中 安 睡
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai ngủ, hoặc ăn trong nhà đó phải giặt quần áo mình.
在 房 子 裡 躺 著 的 必 洗 衣 服 . 在 房 子 裡 喫 飯 的 、 也 必 洗 衣 服
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chớ để cho hai mắt con ngủ, hoặc mí mắt con chợp lại;
不 要 容 你 的 眼 睛 睡 覺 、 不 要 容 你 的 眼 皮 打 盹
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi
不 然 、 我 就 早 已 躺 臥 安 睡
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chúng nó hả miệng ra cùng tôi, khác nào sư tử hay cắn xé và gầm hét.
他 們 向 我 張 口 、 好 像 抓 撕 吼 叫 的 獅 子
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.
我 白 日 受 盡 乾 熱 、 黑 夜 受 盡 寒 霜 、 不 得 合 眼 睡 著 、 我 常 是 這 樣
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ban đêm đương khi loài người ngủ mê, lòng tôi suy tưởng, bèn thấy dị tượng,
在 思 念 夜 中 . 異 象 之 間 、 世 人 沉 睡 的 時 候
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
cũng vậy, nếu hai người ngủ chung thì ấm; còn một mình thì làm sao ấm được?
再 者 、 二 人 同 睡 、 就 都 煖 和 . 一 人 獨 睡 、 怎 能 煖 和 呢
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai thâu trử trong mùa hè là con trai khôn ngoan; song kẻ ngủ lúc mùa gặt là con trai gây cho sỉ nhục.
夏 天 聚 斂 的 、 是 智 慧 之 子 . 收 割 時 沉 睡 的 、 是 貽 羞 之 子
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: