Vous avez cherché: ngực (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

ngực

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

chúng nó sẽ đấm ngực vì đồng điền màu mỡ, vì cây nho sai trái.

Chinois (simplifié)

他 們 必 為 美 好 的 田 地 、 和 多 結 果 的 葡 萄 樹 、 搥 胸 哀 哭

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

bích ngọc cùng các thứ ngọc khác để gắn vào ê-phót và bảng đeo ngực.

Chinois (simplifié)

紅 瑪 瑙 、 與 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 和 胸 牌 上

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

bích ngọc, và các thứ ngọc khác để dùng khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực.

Chinois (simplifié)

紅 瑪 瑙 、 與 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 和 胸 牌 上

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

có đoàn dân đông lắm đi theo Ðức chúa jêsus, và có mấy người đờn bà đấm ngực khóc về ngài.

Chinois (simplifié)

有 許 多 百 姓 、 跟 隨 耶 穌 、 內 中 有 好 些 婦 女 、 婦 女 們 為 他 號 咷 痛 哭

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

cũng làm hai cái móc và hai cái khoanh bằng vàng, để hai khoanh nơi hai góc đầu bảng đeo ngực;

Chinois (simplifié)

又 作 兩 個 金 槽 、 和 兩 個 金 環 、 安 在 胸 牌 的 兩 頭

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

bảy vị thiên sứ cầm bảy tai nạn từ đền thờ đi ra, mặc áo gai trong sạch rực rỡ, và ngang ngực thắt đai vàng.

Chinois (simplifié)

那 掌 管 七 災 的 七 位 天 使 、 從 殿 中 出 來 、 穿 著 潔 白 光 明 的 細 麻 衣 、 〔 細 麻 衣 有 古 卷 作 寶 石 〕 胸 間 束 著 金 帶

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;

Chinois (simplifié)

眾 官 長 把 紅 瑪 瑙 、 和 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 與 胸 牌 上 的 、 都 拿 了 來

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

bảng đeo ngực hình vuông và may lót; bề dài một em-ban, bề ngang một em-ban.

Chinois (simplifié)

這 胸 牌 要 四 方 的 、 疊 為 兩 層 . 長 一 虎 口 、 寬 一 虎 口

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

khi ấy, điềm con người sẽ hiện ra ở trên trời, mọi dân tộc dưới đất sẽ đấm ngực, và thấy con người lấy đại quyền đại vinh ngự trên mây trời mà xuống.

Chinois (simplifié)

那 時 、 人 子 的 兆 頭 要 顯 在 天 上 、 地 上 的 萬 族 都 要 哀 哭 . 他 們 要 看 見 人 子 、 有 能 力 、 有 大 榮 耀 、 駕 著 天 上 的 雲 降 臨

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

bảng đeo ngực về sự xét đoán, ngươi cũng phải làm cho cực xảo, y như ê-phót; tức là bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn.

Chinois (simplifié)

你 要 用 巧 匠 的 手 工 、 作 一 個 決 斷 的 胸 牌 . 要 和 以 弗 得 一 樣 的 作 法 、 用 金 線 和 藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 並 撚 的 細 麻 作 成

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,793,884,656 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK