Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
vâng tôi có thể
嗨我是越南人
Dernière mise à jour : 2021-02-21
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chào bạn tôi có thể giúp gì cho bạn
Dernière mise à jour : 2023-11-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Dernière mise à jour : 2020-01-20
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi có mấy bộ à
Dernière mise à jour : 2023-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi
bạn booking tôi ra ngoài
Dernière mise à jour : 2022-10-25
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
Dernière mise à jour : 2023-01-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhưng tôi ân cần rằng sau khi tôi đi, anh em có thể hằng nhớ điều tôi đã nói.
並 且 我 要 盡 心 竭 力 、 使 你 們 在 我 去 世 以 後 、 時 常 記 念 這 些 事
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vì, về phần chúng tôi, không có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe.
我 們 所 看 見 所 聽 見 的 、 不 能 不 說
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn không có bảng làm việc có thể lưu.
没有可以保存的标签 。
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng.
在此选择要使用的字体 。
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
& dùng dịch vụ giọng nói kttsd nếu có thể
如果可以则使用 kttsd 语音服务( u)
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
ai có thể hiểu được cách mây giăng ra, và tiếng lôi đình của nhà trại ngài?
誰 能 明 白 雲 彩 如 何 鋪 張 、 和 神 行 宮 的 雷 聲 呢
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vậy bây giờ, tôi có một sự xin với bà, chớ từ chối. bà đáp: hãy nói.
現 在 我 有 一 件 事 求 你 、 望 你 不 要 推 辭 . 拔 示 巴 說 、 你 說 罷
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
... rằng bạn có thể nhập và xuất các tập tin mathml?
... 您可以导入及导出 mathml 文件 。
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
nếu lòng tôi có chú về tội ác, Ấy chúa chẳng nghe tôi.
我 若 心 裡 注 重 罪 孽 、 主 必 不 聽
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn có thể giúp tôi, đẩy cao gọng kính lên một chút được không.
对不起,我刚刚离开公司回家
Dernière mise à jour : 2023-04-21
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
thanh bên lịch sử bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây.
历史侧边栏 您可以在此配置历史侧边栏 。
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 3
Qualité :
Référence:
bấy giờ tôi có thể vui mừng đi đến anh em, và nếu vừa ý Ðức chúa trời, cũng nếm mùi an nghĩ với anh em nữa.
並 叫 我 順 著 神 的 旨 意 、 歡 歡 喜 喜 的 到 你 們 那 裡 、 與 你 們 同 得 安 息
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
không ngờ, lòng tôi dẫn dắt tôi trên các xe của dân sự tôi có tình nguyện.
不 知 不 覺 、 我 的 心 將 我 安 置 在 我 尊 長 的 車 中
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi có ý sai người đến cùng anh em, hầu cho anh em biết tình cảnh chúng tôi là thể nào, đặng người yên ủi lòng anh em.
我 特 意 打 發 他 到 你 們 那 裡 去 、 好 叫 你 們 知 道 我 們 的 光 景 、 又 叫 他 安 慰 你 們 的 心
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: