Vous avez cherché: tôi cũng muốn (Vietnamien - Chinois (simplifié))

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Chinese

Infos

Vietnamese

tôi cũng muốn

Chinese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Chinois (simplifié)

Infos

Vietnamien

tôi cũng nhớ bạn

Chinois (simplifié)

我也想你

Dernière mise à jour : 2020-12-20
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, giữ lấy mình khỏi ác.

Chinois (simplifié)

我 在 他 面 前 作 了 完 全 人 . 我 也 保 守 自 己 遠 離 我 的 罪 孽

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

nếu yêu một người mà đau khổ hơn thế này tôi cũng cam lòng

Chinois (simplifié)

在高峰时间

Dernière mise à jour : 2023-03-03
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.

Chinois (simplifié)

既 有 好 些 人 憑 著 血 氣 自 誇 、 我 也 要 自 誇 了

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

tôi cũng sẽ bước đi thong dong, vì đã tìm kiếm các giềng mối chúa.

Chinois (simplifié)

我 要 自 由 而 行 . 〔 或 作 我 要 行 在 寬 闊 之 地 〕 因 我 素 來 考 究 你 的 訓 詞

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

dù anh có thích tôi ngay bây giờ tôi cũng không còn tin và tâm sự với anh nữa

Chinois (simplifié)

Dernière mise à jour : 2023-12-14
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

lòng chúng tôi không thối lại, bước chúng tôi cũng không trở khỏi lối chúa.

Chinois (simplifié)

我 們 的 心 沒 有 退 後 、 我 們 的 腳 也 沒 有 偏 離 你 的 路

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.

Chinois (simplifié)

你 把 我 的 良 朋 密 友 隔 在 遠 處 、 使 我 所 認 識 的 人 、 進 入 黑 暗 裡

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

hãy xem, đối cùng Ðức chúa trời tôi với ông có khác chi, tôi cũng bởi đất bùn mà ra.

Chinois (simplifié)

我 在   神 面 前 與 你 一 樣 、 也 是 用 土 造 成

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chúng tôi cũng hỏi danh tánh họ, đặng tâu cho vua biết các tên của những người quản suất chúng.

Chinois (simplifié)

又 問 他 們 的 名 字 、 要 記 錄 他 們 首 領 的 名 字 、 奏 告 於 王

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bởi cớ ấy lòng tôi vui vẻ, linh hồn tôi nức mừng rỡ; xác tôi cũng sẽ nghỉ yên ổn;

Chinois (simplifié)

因 此 我 的 心 歡 喜 、 我 的 靈 〔 原 文 作 榮 耀 〕 快 樂 . 我 的 肉 身 也 要 安 然 居 住

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

ngài không đãi chúng tôi theo tội lỗi chúng tôi, cũng không báo trả chúng tôi tùy sự gian ác của chúng tôi.

Chinois (simplifié)

他 沒 有 按 我 們 的 罪 過 待 我 們 、 也 沒 有 照 我 們 的 罪 孽 報 應 我 們

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

a-cha thưa rằng: tôi sẽ chẳng xin tôi cũng chẳng thử Ðức giê-hô-va.

Chinois (simplifié)

亞 哈 斯 說 、 我 不 求 、 我 不 試 探 耶 和 華

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

bởi cớ đó, lòng tôi vui vẻ, lưỡi tôi mừng rỡ, và xác thịt tôi cũng sẽ yên nghỉ trong sự trông cậy;

Chinois (simplifié)

所 以 我 心 裡 歡 喜 、 我 的 靈 〔 原 文 作 舌 〕 快 樂 . 並 且 我 的 肉 身 要 安 居 在 指 望 中

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chúng tôi cũng định lấy lệ buộc chúng tôi mỗi năm dâng một phần ba siếc-lơ dùng về các công việc của đền Ðức chúa trời chúng tôi,

Chinois (simplifié)

我 們 又 為 自 己 定 例 、 每 年 各 人 捐 銀 一 舍 客 勒 三 分 之 一 、 為 我 們   神 殿 的 使 用

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chúng tôi chẳng còn thấy các ngọn cờ chúng tôi; không còn đấng tiên tri nữa, và giữa chúng tôi cũng chẳng có ai biết đến chừng nào.

Chinois (simplifié)

我 們 不 見 我 們 的 標 幟 . 不 再 有 先 知 . 我 們 內 中 也 沒 有 人 知 道 這 災 禍 要 到 幾 時 呢

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

dầu một đạo binh đóng đối cùng tôi, lòng tôi sẽ chẳng sợ; dầu giặc giã dấy nghịch cùng tôi, khi ấy tôi cũng có lòng tin cậy vững bền.

Chinois (simplifié)

雖 有 軍 兵 安 營 攻 擊 我 、 我 的 心 也 不 害 怕 . 雖 然 興 起 刀 兵 攻 擊 我 、 我 必 仍 舊 安 穩

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

dầu chúng tôi yếu đuối, miễn là anh em được mạnh mẽ thì chúng tôi cũng vui mừng; và điều chúng tôi cầu xin, ấy là cho anh em được nên trọn vẹn.

Chinois (simplifié)

即 使 我 們 軟 弱 、 你 們 剛 強 、 我 們 也 歡 喜 . 並 且 我 們 所 求 的 、 就 是 你 們 作 完 全 人

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

chúng tôi cũng định mỗi năm đem vật đầu mùa của đất chúng tôi, và các thứ trái đầu mùa của các cây chúng tôi đến đền của Ðức giê-hô-va;

Chinois (simplifié)

又 定 每 年 、 將 我 們 地 上 初 熟 的 土 產 、 和 各 樣 樹 上 初 熟 的 果 子 、 都 奉 到 耶 和 華 的 殿 裡

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Vietnamien

tổ phụ chúng tôi cũng chọc giận ngài tại ngài mê-ri-ba, nên, vì cớ họ, có tai họa xảy đến cho môi-se;

Chinois (simplifié)

他 們 在 米 利 巴 水 又 叫 耶 和 華 發 怒 、 甚 至 摩 西 也 受 了 虧 損

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,772,899,596 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK