Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
chim mèo, chim thằng cộc, con cò quắm,
鴞 鳥 、 鸕 鶿 、 貓 頭 鷹
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chim thằng bè, con còng cộc, chim thằng cộc,
鵜 鶘 、 禿 鵰 、 鸕 鶿
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
chúng bèn nói nhau rằng: kìa, thằng nằm mộng đến kia!
彼 此 說 、 你 看 、 那 作 夢 的 來 了
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
thằng điếm toan mưu hại người ta; và trên môi nó có như ngọn lửa hừng.
匪 徒 圖 謀 奸 惡 、 嘴 上 彷 彿 有 燒 焦 的 火
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
học lại cùng chủ y như lời trước, rằng: thằng nô lệ hê-bơ-rơ mà ông khéo đem về nhà đã đến gần đặng chọc ghẹo tôi;
就 對 他 如 此 如 此 說 、 你 所 帶 到 我 們 這 裡 的 那 希 伯 來 僕 人 、 進 來 要 戲 弄 我
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bèn gọi người nhà mà nói rằng: bay coi! họ khéo đem vào nhà một thằng hê-bơ-rơ để chọc ghẹo ta. nó lại gần toan nằm cùng ta, nhưng ta la lớn lên.
就 叫 了 家 裡 的 人 來 、 對 他 們 說 、 你 們 看 、 他 帶 了 一 個 希 伯 來 人 、 進 入 我 們 家 裡 、 要 戲 弄 我 們 . 他 到 我 這 裡 來 、 要 與 我 同 寢 、 我 就 大 聲 喊 叫
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :