Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Ajouter une traduction
hệ thống
계 (물리학)
Dernière mise à jour : 2015-03-08 Fréquence d'utilisation : 2 Qualité : Référence: Wikipedia
hệ thống++
system++
Dernière mise à jour : 2011-10-23 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
gọi hệ thống
시스템 콜
hệ thống lịch:
달력 종류:
hệ thống nhúng
임베디드 시스템
Dernière mise à jour : 2015-04-06 Fréquence d'utilisation : 3 Qualité : Référence: Wikipedia
mã hóa hệ thống...
시스템 암호화...
Dernière mise à jour : 2009-12-07 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
hệ thống ở xa:
원격 시스템:
(crontab hệ thống)
(시스템 crontab) kcron in ready for user input
bộ theo dõi hệ thống
사용자 정의 시스템 모니터 탭 업로드
dùng chuông & hệ thống
시스템 종소리 사용하기( s)
Dernière mise à jour : 2011-10-23 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: WikipediaAvertissement : un formatage HTML invisible est présent
biểu tượng & hệ thống:
시스템 아이콘( y):
bộ theo dõi hệ thống kde
kde 시스템 모니터
Đang khởi động hệ thống in...
ì¸ì ìì¤í ì´ê¸°í ì¤...
Đặt trong & khay hệ thống
시스템 트레이에 두기( p)
cấu hình hệ thống Âm thanhname
소리와 동영상 설정name
cấu hình thông báo hệ thống...
알림 설정( n)...
name=duyệt hệ thống incomment
파일 시스템 탐색기comment
& hệ thống in được dùng hiện thời:
íì¬ ì°ê³ ìë íë¦°í¸ ìì¤í ( y):
làm việc trên cùng hệ thống tập tin
한 파일 시스템 안에서만 작업하기
dùng hệ thống âm thanh của & kde
kde 소리 시스템 사용( k)