Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Đường ai nấy đi
각자 갈 길 간다.
Dernière mise à jour : 2022-10-17
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy ăn no nê rồi;
다 배 불 리 먹
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy đều trở về nhà mình.
( 다 각 각 집 으 로 돌 아 가
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy nghe chuyện bọn chăn chiên nói, đều lấy làm lạ.
듣 는 자 가 다 목 자 의 말 하 는 일 을 기 이 히 여 기
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.
각 각 자 기 의 짐 을 질 것 임 이 니
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
저 희 도 다 안 심 하 고 받 아 먹 으
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.
모 든 사 람 이 호 적 하 러 각 각 고 향 으 로 돌 아 가
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy ăn no cả, còn bánh thừa lượm được bảy giỏ đầy.
다 배 불 리 먹 고 남 은 조 각 을 일 곱 광 주 리 에 차 게 거 두 었 으
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ngài dạy dỗ trong các nhà hội, ai nấy đều khen ngợi ngài.
친 히 그 여 러 회 당 에 서 가 르 치 시 매 뭇 사 람 에 게 칭 송 을 받 으 시 더
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy đều ăn no, còn bánh thừa lại thâu được đầy mười hai giỏ.
다 배 불 리 먹 고 남 은 조 각 을 열 두 바 구 니 에 차 게 거 두 었 으
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
người trồng, kẻ tưới, đều bằng nhau; ai nấy sẽ nhận phần thưởng tùy theo việc mình đã làm.
심 는 이 와 물 주 는 이 가 일 반 이 나 각 각 자 기 의 일 하 는 대 로 자 기 의 상 을 받 으 리
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chớ ai tìm lợi riêng cho mình, nhưng ai nấy hãy tìm cho kẻ khác.
누 구 든 지 자 기 의 유 익 을 구 치 말 고 남 의 유 익 을 구 하
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
hai người nầy đi báo tin cho các môn đồ khác, nhưng ai nấy cũng không tin.
두 사 람 이 가 서 남 은 제 자 들 에 게 고 하 였 으 되 역 시 믿 지 아 니 하 니
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
Ðức thánh linh tỏ ra trong mỗi một người, cho ai nấy đều được sự ích chung.
각 사 람 에 게 성 령 의 나 타 남 을 주 심 은 유 익 하 게 하 려 하 심 이
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vả, anh em là thân của Ðấng christ, và là chi thể của thân, ai riêng phần nấy.
너 희 는 그 리 스 도 의 몸 이 요 지 체 의 각 부 분 이
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lòng chúa.
각 나 라 중 하 나 님 을 경 외 하 며 의 를 행 하 는 사 람 은 하 나 님 이 받 으 시 는 줄 깨 달 았 도
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhơn đó, ai nấy trong đảo có bịnh, đều đến cùng phao-lô, và được chữa lành cả.
이 러 므 로 섬 가 운 데 다 른 병 든 사 람 들 이 와 서 고 침 을 받
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bởi vì anh em đều cứ lần lượt mà nói tiên tri được cả, để ai nấy đều được dạy bảo, ai nấy đều được khuyên lơn.
너 희 는 다 모 든 사 람 으 로 배 우 게 하 고 모 든 사 람 으 로 권 면 을 받 게 하 기 위 하 여 하 나 씩 하 나 씩 예 언 할 수 있 느 니
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chúng đứng vây quanh trại quân, ai cứ chỗ nấy; cả trại quân bèn vỡ chạy, cất tiếng la và trốn đi.
각 기 당 처 에 서 서 그 진 을 사 면 으 로 에 워 싸 매 그 온 적 군 이 달 음 질 하 고 부 르 짖 으 며 도 망 하 였 는
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
khi các thù nghịch chúng tôi hay rằng chúng tôi đã được báo tin, và Ðức chúa trời có bại mưu của chúng nó, thì hết thảy chúng tôi đều trở lại nơi vách thành, ai nấy về làm công việc mình.
우 리 의 대 적 이 자 기 의 뜻 을 우 리 가 알 았 다 함 을 들 으 니 라 하 나 님 이 저 희 의 꾀 를 폐 하 셨 으 므 로 우 리 가 다 성 에 돌 아 와 서 각 각 역 사 하 였 는
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: